- Từ điển Việt - Nhật
Mặt đường lát
n
ほそう - [舗装]
- Đường được lát tốt.: 立派に舗装された道
- Đường lát gỗ.: ウッドブロック舗装
Xem thêm các từ khác
-
Mặt đường ray
トレッド -
Mặt được hoàn thiện
しあげめん - [仕上げ面] -
Mặt đất
りく - [陸] - [lỤc], じめん - [地面], じはだ - [地肌], mặt đất bị phủ bởi tuyết và nước.: 地面は雪と水に覆われていた。 -
Mặt đế
サドル -
Mặt đứt gãy
はめん - [破面] -
Mặt đối diện
はんたい - [反対] -
Mặt đối mặt
フェースツーフェース -
Mẹ chồng
しゅうとめ - [姑], ぎぼ - [義母], mụ mẹ chồng kiêu căng độc ác: ごう慢で気性の激しい義母, bà mẹ chồng (mẹ vợ)... -
Mẹ con
ぼし - [母子], おやこ - [親子] - [thÂn tỬ], cách xử sự của bạn có thể làm tổn hại đến mối quan hệ cha mẹ và con... -
Mẹ ghẻ
けいぼ - [継母] - [kẾ mẪu], bà mẹ kế (mẹ ghẻ) có tâm địa xấu xa: 意地悪な継母, vợ mới của bob sẽ trở thành mẹ... -
Mẹ giỏi
けんぼ - [賢母], vợ hiền mẹ giỏi: 良妻賢母(りょうさい けんぼ) -
Mẹ kiếp!
くたばっちまえ, くたばれ, ざけんなよ, mẹ kiếp! chết đi!: くたばれ!/死ね! -
Mẹ kiếp! Đ...con mẹ mày!
くたばっちまえ -
Mẹ kế
ままはは - [継母] - [kẾ mẪu], けいぼ - [継母] - [kẾ mẪu], ぎぼ - [義母], いぼ - [異母] - [dỊ mẪu], bà mẹ kế (mẹ ghẻ)... -
Mẹ nuôi
ようぼ - [養母], ぎぼ - [義母], ta sẽ không cho con bất cứ thứ gì. thế nhưng mẹ nuôi của con sẽ cho con: 私はジャンクフードなんてあげないわよ。でも義母さんがあげるのよ,... -
Mẹ ruột
せいぼ - [生母], じつぼ - [実母] -
Mẹ vợ
ぎぼ - [義母], bà mẹ vợ kiêu căng độc ác: ごう慢で気性の激しい義母, bà mẹ vợ lắm điều.: やかましい義母 -
Mẹ đẻ
せいぼ - [生母], じつぼ - [実母], おふくろ - [お袋], うみのおや - [生みの親] - [sinh thÂn], cha đẻ của chế độ này.:... -
Mẹ ơi
おかあさん - [お母さん], mẹ ơi ! con định sẽ sống cùng anh ấy. nhưng tất nhiên nếu mẹ đồng ý: お母さん、あの人と一緒に暮らそうかなあなんて。もちろんあなたがそれでいいなら,... -
Mẻ bê tông
バッチング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.