- Từ điển Việt - Nhật
Một boong
Kỹ thuật
シングルデッカ
Xem thêm các từ khác
-
Một bàn tay
せきしゅ - [隻手] -
Một bên
モノ, そくめん - [側面], かたほう - [片方], かたがわ - [片側], いっぽう - [一方], một bên tai không nghe thấy gì: 片方の耳が聞こえない,... -
Một bìa
いっちょう - [一丁], một bìa đậu phụ: 豆腐一丁 -
Một bó
ブーケ, いちわ - [一把] -
Một bước
ひとあし - [一足], いっぽ - [一歩], シングルステップ, tôi xin đi trước bạn một bước: 一足お先に失礼します。,... -
Một bản
いちぶ - [一部], tôi đã gửi một bản của cuốn sách viết gần đây của tôi cho anh.: 別便で近著を一部お送りいたしました。 -
Một bộ phận
いちぶぶん - [一部分], ユニット -
Một chiếc
かたほう - [片方], một chiếc giày: この靴の片方, một chiếc tất: 靴下の片方 -
Một chiếc lá
いちよう - [一葉] - [nhẤt diỆp], "chiếc lá cuối cùng" (ohenry): 最後の一葉 -
Một chiều
かたみち - [片道], かたほう - [片方], いっぽうの - [一方の], いっぽうつうこうのどうろ - [一方通行の道路], いっぽう... -
Một chút
やや - [稍], なんだか - [何だか], ちょっぴり, ちょっと - [一寸] - [nhẤt thỐn], ちょっくら, ちと, ちっと, すこし -... -
Một chút cũng
すこしも - [少しも] -
Một chút cũng không
すこしも - [少しも], không tha thứ một chút nào: ~許さない -
Một chốc
ちょっと, ちょいと, つかのま - [束の間] -
Một con mắt
せきがん - [隻眼], いっせきがん - [一隻眼] -
Một con người
みがら - [身柄], bọn bắt cóc đòi một khoản tiền chuộc khá lớn để chuộc đứa bé: 誘拐犯は、少年の身柄とひきかえに高額の身代金を要求した -
Một cuộc gặp gỡ làm ăn
うちあわせ - [打ち合せ], うちあわせ - [打ち合わせ], うちあわせ - [打合せ], うちあわせ - [打合わせ] -
Một cuộn tơ
けんぷひとまき - [絹布一巻] - [quyÊn bỐ nhẤt quyỂn] -
Một cá nhân
じんぶつ - [人物] -
Một cách bí mật
ひそかに - [密かに] - [mẬt], ひそかに - [秘かに] - [bÍ], ひそかに - [窃かに] - [thiẾt], ないみつに - [内密に] - [nỘi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.