- Từ điển Việt - Nhật
Mới lạ
adj
しんき - [新規]
Xem thêm các từ khác
-
Mới lắm
たいへんあたらししい - [大変新しい] -
Mới mua
かいたて - [買い立て] - [mÃi lẬp], cặp mới toanh (mới mua): 買い立てのかばん -
Mới mẻ
かわりばえ - [代わり映え] - [ĐẠi Ảnh], あたらしい - [新しい], あらた - [新た], しんき - [新規], lại một kỳ nghỉ... -
Mới nhất
さいせんたん - [最先端], さいしん - [最新], ナウ, cô gái ấy luôn chạy theo những mốt mới nhất.: あの子は流行の最先端を行っている。,... -
Mới nhận
じゅりょうしたばかり - [受領したばかり] -
Mới sinh
うまれたて - [生まれ立て] - [sinh lẬp] -
Mới sinh (em bé)
うまれたて - [生まれ立て] - [sinh lẬp] -
Mới sơn
ぬりたて - [塗立て] - [ĐỒ lẬp] -
Mới toanh
かいたて - [買い立て] - [mÃi lẬp], cặp mới toanh: 買い立てのかばん -
Mới trả lời
へんじしたばかり - [返事したばかり], かいとうしたばかり - [回答したばかり] -
Mới vào nghề
かけだし - [駆け出し] - [khu xuẤt], ai đó mới bắt đầu vào nghề: (人)がその業界で駆け出しだったころ, nhạc sĩ... -
Mới xong
かんりょうしたばかり - [完了したばかり], おわったばかり - [終わったばかり] -
Mới đây
さいきん - [最近], こないだ, cô ta nói không quan tâm đến việc ly hôn của anh ta mới đây, lại càng như đổ thêm dầu... -
Mới đầu
さいしょ - [最初], mới đầu tôi chỉ cho là chuyện đùa nhưng anh ta lại coi là thật.: 最初は冗談かと思ったが彼は本気だ。 -
Mớn nước
きっすい - [喫水] -
Mớn nước có tải (tàu biển)
せきさいきっすい - [積載喫水], category : 対外貿易 -
Mớn nước không tải
かるに - [駆るに], けいきっすい - [軽喫水] -
Mộ chí
ぼひょう - [墓標], ぼひ - [墓碑], ぼせき - [墓石] - [mỘ thẠch] -
Mộ cổ
こふん - [古墳], mộ cổ hình tròn: 円形古墳, mộ cổ được xem là được xây dựng vào nửa cuối thế kỷ thứ tư: 四世紀半ばごろに建造されたと考えられる古墳,... -
Mộ đôi
ひよくづか - [比翼塚] - [tỶ dỰc trỦng]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.