- Từ điển Việt - Nhật
Mở niêm phong thư
v, exp
かいふう - [開封する]
- mở niêm phong thư bằng dao: ナイフで開封する
Xem thêm các từ khác
-
Mở nút
コルクフック -
Mở nạp
アドミッションオープニング -
Mở phiên tòa
かいてい - [開廷], thời gian mở phiên tòa: 裁判開廷期間, mở phiên tòa không công khai: 非公開での開廷 -
Mở ra
ほどく - [解く], はがす - [剥がす], あける - [明ける], あく - [明く], かいこん - [開梱] - [khai khỔn], mở mắt ra: 目が明く,... -
Mở ra kỷ nguyên
かっきてき - [画期的] -
Mở rộng
こうだいする - [広大する], かくちょうか - [拡張化] - [khuẾch trƯƠng hÓa], エクステンション, オープン, かくだい... -
Mở rộng bằng vĩ lệnh
マクロのてんかい - [マクロの展開] -
Mở rộng công việc
しょくむかくだい - [職務拡大], explanation : 職務拡大とは、単純作業の繰り返しによる単調感を打破するために、担当する仕事の範囲を広げることをいう。///部分作業だけ受けもっていたのをワンセットの仕事に変えたり、グループの中で各人が分担する仕事を、一定のサイクルで交替するなどの方法が取られる。,... -
Mở rộng cảng
みなとのかくちょう - [港の拡張] -
Mở rộng danh sách phân phối
はいふさきひょうてんかい - [配布先表展開] -
Mở rộng kỳ hạn quỹ do quỹ đáo hạn khi thị trường sút giảm (do mất cổ đông, mệnh giá cổ phiếu giảm)
がくめんわれえんちょうファンド - [額面割れ延長ファンド] -
Mở rộng qui mô lao động
こようぞうだい/こようかくだい - [雇用増大/雇用拡大] -
Mở rộng ra
ひろげる - [広げる], ひろがる - [広がる], のばす - [延ばす], cho kem lên lòng bàn tay và xoa cho rộng ra: クリームを手のひらで延ばす -
Mở rộng thị phần
しじょうせんゆうりつをかくだいする - [市場占有率を拡大する] -
Mở suốt năm
ねんじゅうむきゅう - [年中無休] - [niÊn trung vÔ hƯu] -
Mở sách
ほんをひらく - [本を開く] -
Mở thư
かいふう - [開封], かいふう - [開封する], trong chiến tranh tất cả các thư riêng đều bị nhân viên kiểm duyệt mở để... -
Mở thư tín dụng
しんようじょうのかいせつ - [信用状の開設], category : 対外貿易 -
Mở thải khí
はいきかい - [排気開] -
Mở tiến
アドバンスオープニング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.