- Từ điển Việt - Nhật
Mức phân xử
Tin học
アービトレーションレベル
Xem thêm các từ khác
-
Mức phục vụ
サービスグレード -
Mức phối hợp
ちょうせいすいじゅん - [調整水準] -
Mức quản lý
かんりすいじゅん - [管理水準] -
Mức sinh hoạt
せいかつすいじゅん - [生活水準] -
Mức sửa
パッチレベル -
Mức sống
せいかつすいじゅん - [生活水準] - [sinh hoẠt thỦy chuẨn], nâng cao mức sống của mọi người dân thông qua việc phát triển... -
Mức thiếu hụt
あかじのわりあい - [赤字の割合], category : 対外貿易 -
Mức thiếu hụt cán cân
あかじだか - [赤字高], category : 対外貿易 -
Mức thiếu hụt cán cân buôn bán
ぼうえきしゅうしのあかじひりつ - [貿易収支の赤字比率] -
Mức thuế tự kê khai hoặc do cơ quan thuế ấn định
じこしんこくがくまたはぜいむきかんのさんしゅつしたざんていぜいがく - [自己申告額または税務機関の算出した暫定税額] -
Mức thấp hơn
いかそう - [下位層] -
Mức thấp nhất
さいしょうげん - [最小限], Điều quan trọng là giảm thiệt hại đến mức thấp nhất.: 損害を最小限に食い止めることが大事だ。 -
Mức thủy triều
ちょうい - [潮位] - [triỀu vỊ] -
Mức thực hiện
じっこうレベル - [実行レベル] -
Mức tin cậy cho phép
ごうかくしんらいせいレベル - [合格信頼性レベル], category : 品質 -
Mức tiêu chuẩn
きじゅんすんぽう - [基準寸法] -
Mức tiêu thụ
コンサンプション -
Mức tiết kiệm năng lượng hệ thống
システムのエナジーセーブレベル -
Mức tiết kiệm năng lượng màn hình
モニタのエナジーセーブレベル -
Mức tiền
がく - [額], mức tiền giao dịch tối thiểu: 最低取引(額)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.