- Từ điển Việt - Nhật
Mức tín dụng
Mục lục |
exp
しんようわりあい - [信用割合]
しんようじょうかいせつたんぽげんど - [信用状開設担保限度]
しんようげんど - [信用限度]
Xem thêm các từ khác
-
Mức tăng cường
インテンシチーレベル -
Mức tải của hệ thống
システムふかレベル - [システム負荷レベル] -
Mức tối đa tuyệt đối
ぜったいさいだいていかく - [絶対最大定格] -
Mức vá
パッチレベル -
Mức xí nghiệp
エンタープライズレベル -
Mức đứng
スタンディングレベル -
Mức độ
レベル, ほど - [程], へん - [辺], ピッチ, どあい - [度合], ていど - [程度], おおきさ - [大きさ], vậy thì đến mức đó... -
Mức độ cao
こうすいじゅん - [高水準] - [cao thỦy chuẨn], ハイレベル, duy trì mức độ cao là ~ %: _%の高水準を維持する -
Mức độ cao nhất
トップクラス -
Mức độ cơ bản
しょきゅう - [初級] -
Mức độ hoàn thiện
しあげていど - [仕上げ程度] -
Mức độ hạn chế
げんど - [限度] -
Mức độ khó khăn
なんど - [難度] - [nẠn ĐỘ], なんいど - [難易度] -
Mức độ không đổi
コンスタントレベル -
Mức độ lỗi
エラーレベル -
Mức độ màu
グラデーション, mức độ màu của bản đồ: グラデーション・マップ, mức độ màu của đường cong: グラデーション・カーブ -
Mức độ màu của tivi
グラデーション -
Mức độ phụ thuộc
いぞんど - [依存度], mức độ phụ thuộc vào khoa học công nghệ: 科学技術への依存(度), mức độ phụ thuộc vào dầu... -
Mức độ quá
ごく - [極], trạng thái ở mức độ cao (mức độ quá) của sự hưng phấn: 興奮の極, trạng thái ở mức độ cao (mức độ... -
Mức độ sâu
はば - [幅], gần đây, diễn xuất của anh ấy đã đạt đến chiều sâu của nghệ thuất.: 彼は近ごろ芸に幅が出てきた.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.