- Từ điển Việt - Nhật
Miệt mài
v
せんねん - [専念する]
Xem thêm các từ khác
-
Miệt thị
けいべつ - [軽蔑], けいべつ - [軽蔑する], みくびる - [見縊る], sự miệt thị độc ác: ひどい軽蔑, coi khinh (khinh miệt,... -
Miễn cho
ごめんこうむる - [ご免被る] -
Miễn chấp
きょうようしない - [強要しない] -
Miễn chức
かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], bãi chức (miễn chức) bộ trưởng: 大臣を解職される, bị cách chức (miễn chức) trước... -
Miễn cưỡng
きょうせいてき - [強制的], おしむ - [惜しむ], ふほんい - [不本意], むりやり - [無理やり], やむをえず - [やむを得ず],... -
Miễn cưỡng làm việc
ふしぜん - [不自然] -
Miễn cước (cho bên mua)
うんちんむりょう(かいてにたいする) - [運賃無料(買手に対する)] -
Miễn cước và phí
うんちんしょがかりむしょう - [運賃諸掛無償] -
Miễn dịch
めんえきせい - [免疫性] -
Miễn giải
かいじょ - [解除] -
Miễn giảm
げんめん - [減免] - [giẢm miỄn], miễn giảm lãi suất: 金利の減免, miễn giảm hình phạt: 刑の減免, miễn giảm thuế tài... -
Miễn kiểm dịch
けんえきなし - [検疫無し], けんえきなし - [検疫なし], category : 船 -
Miễn mất toàn bộ (bảo hiểm)
ぜんそんふたんぽ - [全損不担保], category : 保険 -
Miễn mọi chi phí
ひようめんじょ - [費用免除], しょがかりなし - [諸掛無し], しょかかりなし - [諸掛りなし], ひようめんじょ - [費用免除],... -
Miễn mọi tổn thất
ぜんそんのみたんぽ - [全損のみ担保], category : 保険 -
Miễn nhiệm
かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], bị miễn nhiệm trước khi hết nhiệm kỳ: 任期満了前に解職される -
Miễn phí
ただ - [只], むりょう - [無料], quý khách mua một chiếc bánh hamburger ở cửa hàng chúng tôi sẽ được miễn phí một món... -
Miễn phí bốc (thuê tàu)
つみすてべにぬしふたん - [積みステベ荷主負担], category : 対外貿易 -
Miễn phí bốc dỡ (thuê tàu)
すてべにぬしふたん - [ステベ荷主負担], category : 対外貿易 -
Miễn phí bốc rỡ
すてべにぬしふたん - [ステベ荷主負担]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.