Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Moi móc tật xấu

n, exp

あらさがし - [あら捜し]
Ngay cả thánh thần thập toàn đến thế cũng chấp nhận những tật xấu của tôi, vậy mà hàng xóm của tôi suốt ngày chỉ biết soi mói, bới lông tìm vết, moi móc tật xấu của tôi: 全知全能の神様でさえ私の欠点を知りながら我慢してくださるのに、隣人ときたら無知なくせに私のあら捜しばかりしている。
あらさがし - [あら捜しする]
nếu không yêu thì lúc nào cũng moi móc tìm ra tật xấu: 愛がなければ、あらゆるあら捜しをする

Xem thêm các từ khác

  • Moi ra

    くみとる - [くみ取る]
  • Mol

    モル
  • Molypđen

    モリブデン
  • Momen xoắn

    ねじりモーメント
  • Momen xoắn vặn

    ねじりモーメント
  • Mondex

    モンデックス
  • Mong

    きぼうする - [希望する], おもう - [思う], chúng tôi mong anh sẽ mau chóng bình phục: 早くあなたの体調がよくなることを希望する,...
  • Mong (ông, bà... làm gì đấy)

    おねがいします - [お願いします], おねがいいたします - [お願い致します], mong ông vui lòng xem xét!: どうぞご検討くださいますようお願い致します,...
  • Mong chờ

    まつ - [待つ], きたいする - [期待する], おまちかね - [お待ち兼ね], mong chờ: お待ちかねである, thời khắc mà quý...
  • Mong cầu

    おがむ - [拝む], cầu mong đến lúc mặt trời mọc: 日の出を拝む
  • Mong manh

    うすい - [薄い], かすか - [微か], こまかい - [細かい], khả năng mong manh: かすかな可能性, mang theo hi vọng mong manh: かすかな希望を持つ
  • Mong muốn

    がんぼう - [願望] - [nguyỆn vỌng], いよく - [意欲], おもう - [思う], ほしい - [欲しい], ほしがる - [欲しがる], ほっする...
  • Mong mỏi

    まつ - [待つ], ねんがん - [念願する], ねつぼうする - [熱望する], こころがける - [心掛ける], こがれる - [焦がれる],...
  • Mong ngóng

    まちどおしい - [待ち遠しい], tớ rất mong cho cái nóng của mùa hè sớm qua đi: 夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。
  • Mong rằng

    おもう - [思う]
  • Mong ông (bà...) chiếu cố

    おねがいします - [お願いします], おねがいいたします - [お願い致します]
  • Mong đợi

    きたいする - [期待する], おまちかね - [お待ち兼ね], まちうける - [待ち受ける], まちどおしい - [待ち遠しい], まつ...
  • Mong ước

    のぞむ - [望む], あこがれる - [憧れる], がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], ねがい - [願い], ねつぼうする - [熱望する],...
  • Mong ước chưa toại nguyện

    とどかぬねがい - [届かぬ願い] - [giỚi nguyỆn]
  • Montana

    モンタナ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top