- Từ điển Việt - Nhật
Ném
Mục lục |
v
なげる - [投げる]
- ném cho ai đó cái nhìn sắc lẹm: (人)に鋭い視線を投げかける
- ném cái nhìn lạnh lùng vào ~: ~に冷たい視線を投げる
とうじる - [投じる]
- ném..vào...: ...に...を投じる
すてる - [捨てる]
きりすてる - [切り捨てる]
うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)]
- ném đá vào con chó: 犬に石を打ち込む
Kỹ thuật
リリース
Xem thêm các từ khác
-
Ném biên
スローイン -
Ném bom
ばくだんをとうかする - [爆弾を投下する] -
Ném cái nhìn sượt qua
じろりとみる - [じろりと見る] -
Ném tự do
フリースロー -
Ném vào
つっこむ - [突っ込む] -
Ném đi
すてる - [捨てる], Đó chỉ là một kẻ ném tiền.: それは金を捨てるようなものだ -
Nén
あっさく - [圧搾する], プレス, máy nén: 圧搾機, không khí nén (khí nén): 圧搾空気, thang máy kiểu khí nén: 圧搾空気式エレベーター -
Nén-giải nén Intel
インディオ -
Nén cam
カムプレス -
Nén dải tần
たいいきあっしゅく - [帯域圧縮] -
Nén dữ liệu
データあっしゅく - [データ圧縮] -
Nén fractal
フラクタルあっしゅく - [フラクタル圧縮] -
Nén hộp trục khuỷu
クランクケース コンプレッション -
Nén khí
きあつ - [気圧] -
Nén lòng
じせいする - [自制する] -
Nén lại
ちぢめる - [縮める], ちぢまる - [縮まる], しゅくしょう - [縮小する], あっしゅく - [圧縮する] -
Nén tiếng
おんせいあっしゅつ - [音声圧縮] -
Nén tập tin
ファイルあっしゅく - [ファイル圧縮], ファイルのあっしゅく - [ファイルの圧縮] -
Nén âm thanh
おんせいあっしゅつ - [音声圧縮] -
Nén ép
コンプレス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.