- Từ điển Việt - Nhật
Nín
Mục lục |
v
もちこたえる - [持ち答える]
とめる - [止める]
つめる - [詰める]
- nín thở: 息を ~
だまる - [黙る]
じせいする - [自制する]
がまんする - [我慢する]
Xem thêm các từ khác
-
Nín cười
わらいをがまんする - [笑いを我慢する] -
Nín nhịn
つつしむ - [慎む], がまんする - [我慢する] -
Níu
ひっぱる - [引張る], ひきとめる - [引き止める] -
Níu lấy
へばりつく - [へばり付く], しがみつく - [しがみ付く] -
Níu áo
きものをひっぱる - [着物を引張る] -
Nòi
しゅるい - [種類], しゅぞく - [種族] -
Nòi giống
ゆらい - [由来], ゆいしょ - [由緒], もんばつ - [門閥], どうぞく - [同族], しゅるい - [種類], しゅぞく - [種族], けつえん... -
Nòng
じゅうしん - [銃身] -
Nòng cốt
アクチープ, しんずい - [心髄] -
Nòng nọc
おたまじゃくし, おたまじゃくし - [御玉杓子], おたまじゃくし - [お玉杓子], trạng thái biến đổi chuyển từ nòng... -
Nòng súng
つつのじゅうしん - [銃の銃身], しょうじゅうのじゅうしん - [小銃の銃身] -
Nó chẳng thể giúp gì được
どうしようもない -
Nó có thể nói rằng...
といえる - [と言える] -
Nó có thể được hiểu rằng...
とかんがえられる - [と考えられる] -
Nóc nhà
やね - [屋根], むね - [棟], おくじょう - [屋上], các kế hoạch cho mái nhà mới bị hoãn lại cho đến khi chúng ta có thêm... -
Nóc thùng máy
キャビネットルーフ -
Nóc trực tiếp
ハット -
Nóc tủ máy
キャビネットルーフ -
Nóc vòm
キュポラ -
Nói bỡn
じょうだんする - [冗談する], からかう
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.