- Từ điển Việt - Nhật
Nơi công tác
n
つとめさき - [勤め先]
- Tôi rất hài lòng với nơi công tác hiện tại: 現在の勤め先に満足している
- Đi đến nơi làm việc.: 勤め先に着く
しゅっちょうじょ - [出張所]
Xem thêm các từ khác
-
Nơi cư trú
ほんせき - [本籍], きょじゅうち - [居住地], nơi cư trú của tôi là ushigome tokyo: 僕の本籍は東京牛込にある, nơi cư... -
Nơi cấp bằng sáng chế
とっきょちょう - [特許庁] - [ĐẶc hỨa sẢnh], hợp tác quốc tế trong việc trao đổi thông tin giữa các cơ quan cấp bằng... -
Nơi cất đặt
ハウジング, ホーシング -
Nơi cập phà
とせんじょう - [渡船場] - [ĐỘ thuyỀn trƯỜng] -
Nơi cửa sổ
まどぎわ - [窓際], nhìn kìa, hắn đang ngồi bên cửa sổ và chẳng làm gì cả.: あの窓際に座ってるやつを見ろよ。何もしてないぜ。 -
Nơi giao
ひきわたしち - [引渡し地], ひきわたしち - [引渡地], category : 対外貿易 -
Nơi giải trí
ごらくじょう - [娯楽場] - [ngu lẠc trƯỜng] -
Nơi gửi
センダ -
Nơi gửi hành lí ngắn hạn
てにもついちじあずかりしょ - [手荷物一時預かり所] -
Nơi gửi mẫu
サンプルの発送元 -
Nơi gửi đến
あてさき - [宛先], あて - [宛] -
Nơi hai đường gặp nhau và cắt nhau
じゅうじろ - [十字路] -
Nơi hoang dã
こうげん - [荒原] - [hoang nguyÊn] -
Nơi huấn luyện
けんしゅうじょ - [研修所] - [nghiÊn tu sỞ] -
Nơi hành hình
どたんば - [土壇場] -
Nơi hút gió
かざぐち - [風口] - [phong khẨu], ống hút gió: 風口ダクト, hệ thống hút gió: 風口取り入れ機構, cửa hút gió: 風口取り入れ口 -
Nơi hướng dẫn
あんないじょ - [案内所], といあわせ - [問い合わせ] - [vẤn hỢp], といあわせ - [問合せ] - [vẤn hỢp], nơi hướng dẫn... -
Nơi hẹn hò bí mật
あいびき - [逢い引き] - [phÙng dẪn], nơi hẹn hò bí mật của các cặp uyên ương : (恋人同士の)逢い引き(の場所) -
Nơi hẻo lánh
へん - [辺], anh ta sống ở một nơi nào đó quanh đây.: 彼はどこかこの辺に住んでいる. -
Nơi hội họp
かいしょ - [会所] - [hỘi sỞ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.