- Từ điển Việt - Nhật
Nước đang phát triển
n, exp
かいはつとじょうこく - [開発途上国]
- các nước đang phát triển đang phải đối mặt với những khoản nợ lớn: 巨額の債務を抱えた開発途上国
- hàng hóa rẻ được sản xuất từ những nước đang phát triển: 開発途上国からの安い製品
- nhập khẩu hàng hóa từ các nước đang phát triển: 開発途上国からの輸入品
- các nước tiến tiến (nước phát triển) và các
とじょうこく - [途上国]
- mở rộng nguồn viện trợ kinh tế cho những nước đang phát triển: ほかの途上国にまで経済援助を広げる
- bảo tồn và phát huy văn hóa ở những nước đang phát triển: 途上国における文化の維持・振興を図る
Xem thêm các từ khác
-
Nước đá
こおり - [氷], アイス -
Nước đái
にょう - [尿] -
Nước đôi
にまいじた - [二枚舌], ngoại giao nước đôi: 二枚舌外交 -
Nước đường
シロップ, さとうのみず - [砂糖の水] -
Nước để dùng
ようすい - [用水] -
Nước để tưới
ようすい - [用水] -
Nước để ươm giống cây
なわみず - [苗水] - [miÊu thỦy] -
Nước đồng minh
どうめいこく - [同盟国] -
Nước địch
てっこく - [敵国] - [ĐỊch quỐc], てきこく - [敵国] - [ĐỊch quỐc], chống lại ưu thế quân sự mà nước địch áp đảo:... -
Nước ấm
ぬるまゆ - [微温湯] - [vi Ôn thang], ぬるまゆ - [ぬるま湯] -
Nước ối
ようすい - [羊水] -
Nướng
やける - [焼ける], やく - [焼く] -
Nướng chưa chín hẳn
なまやけ - [生焼け] - [sinh thiÊu], miếng thịt này chưa được nướng chín.: この肉は生焼けです。/この肉は十分に火が通っていません -
Nướng thịt
にくをやく - [肉を焼く] -
Nướng tái
なまやけ - [生焼け] - [sinh thiÊu] -
Nướu
はぐき - [歯茎] -
Nạn chết đói
きが - [飢餓], うえじに - [飢死に], うえじに - [餓死], cứu ai khỏi bị chết đói (nạn đói): (人)を飢餓から救う,... -
Nạn lụt
すいなん - [水難], すいがい - [水害], フラッド -
Nạn nhân
プレイ, ひがいしゃ - [被害者], そうなんしゃ - [遭難者], ぎせいしゃ - [犠牲者], làm những điều có thể vì những nạn... -
Nạn nhân bị bom
ひばくしゃ - [被爆者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.