Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước chậm phát triển

n, exp

こうしんこく - [後進国] - [HẬU TIẾN QUỐC]

Xem thêm các từ khác

  • Nước chủ nợ

    さいけんこく - [債権国]
  • Nước có ga

    たんさんいんりょう - [炭酸飲料], tôi đang cố gắng hạn chế uống nước có ga thế nhưng mà khó quá!: 炭酸飲料は控えようとしてるんだけどなかなか大変なんだよなあ...,...
  • Nước có xà phòng

    ソーピーウオータ
  • Nước công nghiệp

    こうぎょうこく - [工業国] - [cÔng nghiỆp quỐc], nước công nghiệp mạnh về mặt tài chính: 金融的に強い立場にある工業国,...
  • Nước cất

    じょうりゅうすい - [蒸留水], ディスチルドウオータ
  • Nước cờ

    パス
  • Nước cứng

    こうすい - [硬水] - [ngẠnh thỦy], ハードウォータ, nước cứng tạm thời: 一時硬水, làm mềm nước cứng: 硬水を軟水にする,...
  • Nước cộng hòa

    きょうわこく - [共和国], nước cộng hòa dân chủ somali: ソマリア、ソマリア民主共和国, nước cộng hòa liên bang nigeria:...
  • Nước cộng hòa Nam Phi

    なんあきょうわこく - [南阿共和国] - [nam a cỘng hÒa quỐc]
  • Nước cộng hòa dân chủ

    みんしゅきょうわこく - [民主共和国]
  • Nước cộng hòa dân chủ nhân dân

    みんしゅじんみんきょうわこく - [民主人民共和国]
  • Nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên

    ちょうせんみんしゅしゅぎじんみんきょうわこく - [朝鮮民主主義人民共和国] - [triỀu tiÊn dÂn chỦ chỦ nghĨa nhÂn...
  • Nước dân chủ

    みんしゅこく - [民主国] - [dÂn chỦ quỐc]
  • Nước dân chủ cộng hòa

    みんしゅきょうわこく - [民主共和国]
  • Nước dâng

    フラッド
  • Nước dãi

    よだれ, よだれ - [涎], つば - [唾], だえき - [唾液], mặc dù là chỉ nhìn thôi nhưng nước dãi đã chảy rồi: 見ただけでよだれが出たよ.,...
  • Nước dùng

    にだしじる - [煮出し汁] - [chỬ xuẤt chẤp], にじる - [煮汁] - [chỬ chẤp], スープ
  • Nước dứa

    パインジュース
  • Nước dịch vụ

    すいどう - [水道], nhà bà dùng nước dịch vụ hay dùng nước giếng: お宅は水道ですか井戸ですか
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top