- Từ điển Việt - Nhật
Nước nhập khẩu
exp
ゆにゅうこく - [輸入国]
Xem thêm các từ khác
-
Nước nhập khẩu tịnh
じゅんゆにゅうこく - [純輸入国], category : 対外貿易 -
Nước nhẹ
けいすい - [軽水] -
Nước nhỏ mắt
てんがんすい - [点眼水] - [ĐiỂm nhÃn thỦy] -
Nước non
さんが - [山河], こくど - [国土] -
Nước nóng
おゆ - [お湯], nước nóng hơi nguội: お湯がぬるいのですが, vòi hoa sen không có nước nóng: シャワーからお湯が出ません,... -
Nước nóng tráng người sau khi tắm
あがりゆ - [上がり湯] - [thƯỢng thang] -
Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong
あがりゆ - [上がり湯] - [thƯỢng thang] -
Nước nông nghiệp
のうぎょうこく - [農業国] - [nÔng nghiỆp quỐc] -
Nước nấu đông
にこごり - [煮凝り] - [chỬ ngƯng] -
Nước phương đông
とうほう - [東邦] - [ĐÔng bang] -
Nước rửa
クレンザー, nước đánh bóng chậu rửa bát: 流し用クレンザー -
Nước rửa hoặc để làm ẩm tay
ちょうず - [手水] - [thỦ thỦy] -
Nước rửa tay
てあらい - [手洗い] -
Nước suối
こうせん - [鉱泉] -
Nước sôi
ゆ - [湯], ねっとう - [熱湯], にえゆ - [煮え湯] - [chỬ thang], おゆ - [お湯], nuớc đang lạnh đi đấy, bạn phải ra khỏi... -
Nước súc miệng
うがいやく - [うがい薬] -
Nước súp
スープ -
Nước sạch
せいすい - [清水], いんりょうすい - [飲料水], giải quyết tình trạng thiếu nước sạch: 飲料水の不足を解決する, cung... -
Nước sữa
ローション, セラ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.