- Từ điển Việt - Nhật
Nổi xung
v
あばれる - [暴れる]
げきど - [激怒]
- Nổi xung lên với ~: ~に対する激怒
Xem thêm các từ khác
-
Nổi điên
かんかんおこる - [かんかん怒る] - [nỘ], chắc chắn, nếu biết người yêu mình từng ngồi tù, chắc gia đình mình sẽ... -
Nổi đoá
りっぷく - [立腹する], bị gọi là thằng ngu nên nổi đoá.: ばかと呼ばれて立腹する -
Nổi đóa lên
むっと -
Nỉ mỏng
フランネル, フラノ -
Nỉ non
うなる -
Nịnh bợ
おべんちゃら, おべっかをつかう, おべっか, nịnh bợ sếp: ボスにおべんちゃらを言う, nịnh bợ cấp trên: 上司におべんちゃらを言う,... -
Nịnh hót
おだてる - [煽てる], おべっか, おべっかをつかう, おべんちゃら, おもねる, こうげん - [巧言] - [xẢo ngÔn], trước... -
Nịnh nọt
げいごう - [迎合する], おべっかをつかう - [おべっかを使う], おだてる - [煽てる], おべんちゃら, おもねる, nịnh... -
Nịnh thần
へいへいするひと - [へいへいする人] -
Nịt
ベルト, おちゃのこ - [お茶の子] -
Nới giá
ねだんをさげる - [値段を下げる] -
Nới rộng
こうだいする - [広大する] -
Nới thắt lưng
バンドをゆるめる -
Nới đinh ốc
アンスクリュ -
Nộ khí
どき - [怒気] -
Nội Mông
ないもう - [内蒙] - [nỘi mÔng] -
Nội bì dưới da
ひか - [皮下] - [bÌ hẠ] -
Nội bộ
ないぶ - [内部], うちがわ - [内側], インテリア, インター, しない - [市内], ローカル, công tác nội bộ: 内部工作,... -
Nội bộ công ty
ないき - [内規], category : 財政 -
Nội bộ đảng
とうない - [党内] - [ĐẢng nỘi], tháo bỏ những áp lực yêu cầu cải tổ nội các Đảng to lớn: 大きな内閣改造を求める党内圧力をかわす,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.