- Từ điển Việt - Nhật
Nội tiết
n
ないぶんぴつ - [内分泌] - [NỘI PHÂN TIẾT]
- những chất hóa học bị nghi ngờ là phá vỡ tuyến nội tiết: 内分泌かく乱懸念化学物質
- Điều tra những ảnh hưởng của các chất hóa học bị nghi ngờ là phá vỡ tuyến nội tiết tác động đến sức khoẻ và hệ sinh thái: 内分泌かく乱懸念化学物質の健康や生態系への影響を調べる
Xem thêm các từ khác
-
Nội tiết tố
ホルモン -
Nội trong ngày hôm nay
きょうじゅう - [今日中] - [kim nhẬt trung] -
Nội trú
りょうせい - [寮生], きしゅくしゃ - [寄宿舎], インターン -
Nội trú (bác sỹ thực tập)
インターン, trước khi ai đó được công nhận là bác sĩ thì họ phải là bác sĩ thực tập nội trú: 正規の医者として認められるには、まず研修医[インターン]になる必要がある,... -
Nội trợ
かじ - [家事], かって - [勝手], ないじょ - [内助] -
Nội tuyến
ないせん - [内線], cuộc gọi điện thoại nội tuyến: 内線呼び出し, các cuộc gọi trong nội tuyến: 内線相互通話 -
Nội tình
ないじょう - [内情] - [nỘi tÌnh] -
Nội tại
ないざい - [内在] - [nỘi tẠi] -
Nội tạng
ないぞう - [内臓], ぞうき - [臓器], ぞう - [臓], thức ăn giàu chất đạm được chế biến từ nội tạng của bò: 牛の内臓を砕いたものから作られるタンパク飼料,... -
Nội tạng của loài cá
わた - [腸] - [trƯỜng] -
Nội tỳ
こゆうけっかん - [固有欠陥], category : 対外貿易 -
Nội vụ
ないむ - [内務] - [nỘi vỤ], bộ trưởng bộ nội vụ: 内務大臣 -
Nội địa
ないりく - [内陸], ないち - [内地] - [nỘi ĐỊa], こくない - [国内], インテリア, tiền đầu tư vào các dự án của các... -
Nội ứng
ないおうしゃ - [内応者] -
Nộp
おさめる - [納める], あたえる - [与える], ていしゅつ - [提出する], はらいこむ - [払い込む], hãy nộp bài báo cáo vào... -
Nộp thay tiền thuế
ぜいがくをだいたいのうふする - [税額を代替納付する] -
Nộp thuế
のうぜい - [納税], ぜいきんをおさめる - [税金を納める] -
Nộp đơn
しょるいをだす - [書類を出す] -
Nộp đơn dự thầu
にゅうさつのていしゅつ - [入札の提出] -
Nộp đơn xin
しゅつがん - [出願する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.