- Từ điển Việt - Nhật
Ngày có hiệu lực
Kỹ thuật
はっこうび - [発効日]
Xem thêm các từ khác
-
Ngày cấp (chứng từ)
はっこうび - [発効日] -
Ngày dự định
よていび - [予定日] -
Ngày giao
ひきわたしび - [引渡し日], のうき - [納期], ひきわたしび - [引渡日], explanation : 納期とは、指定の場所に製品を納入することを約束した日時、または依頼された仕事を完了することを約束した日時をいう。締切り、期限ともいう。///仕事には納期が伴うものであるから、納期を確認し、守ることは欠かせない。///納期を確認する、仕事に要する時間を見積もる、短納期に対応する、ことが必要である。,... -
Ngày giao hàng
のうき - [納期] - [nẠp kỲ] -
Ngày giao nhận
うけわたしび - [受渡日], category : 取引(売買), explanation : 例えば、株式を売買した時、買付け時には売買代金を渡して株券を受け取り、又、売付け時には株券を渡して売却代金を受け取るが、これらの決済をする日。,... -
Ngày giáng sinh
キリスト -
Ngày giữa
なかび - [中日] - [trung nhẬt] -
Ngày giữa mùa hè
たいしょ - [大暑] -
Ngày giỗ
めいにち - [命日], ねんき - [年忌] - [niÊn kỴ], ngày giỗ của...: ~の年忌 -
Ngày giỗ tổ Hùng Vương
, 王記念日(おうきねんび) -
Ngày gần đây
きんじつ - [近日], nội dung của cuốn sách mới sẽ được phát hành gần đây (sắp tới): 近日中に発行される本の内容,... -
Ngày gặp toàn chuyện không may
あくにち - [悪日] - [Ác nhẬt] -
Ngày gửi
はっそうび - [発送日] -
Ngày gửi hàng
ふなつみび - [船積日], ふなづみび - [船積日], category : 対外貿易 -
Ngày hai mươi
はつか - [二十日] -
Ngày hòa bình
ねいじつ - [寧日] - [ninh nhẬt] -
Ngày hôm kia
おととい - [一昨日], Đó là sự việc xảy ra vào sáng ngày hôm kia.: それはおとといの朝の出来事だ。 -
Ngày hôm nay
きょう - [今日] -
Ngày hôm qua
きのう - [昨日], buổi sáng hôm qua, anh ta đã rời tokyo.: 昨日の朝彼は東京を立った。 -
Ngày hôm sau
らいにち - [来日], よくじつあした - [翌日明日], よくじつ - [翌日], みょうにち - [明日], くるひ - [来る日] - [lai nhẬt],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.