- Từ điển Việt - Nhật
Ngân hàng Anh
Mục lục |
exp
いんぐらんどぎんこう - [イングランド銀行]
- Thống đốc Ngân hàng Anh : イングランド銀行総裁
Kinh tế
ビーオーイー
- Category: 取引
Xem thêm các từ khác
-
Ngân hàng Dự trữ Trung ương
ちゅうおうじゅんびぎんこう - [中央準備銀行], ngân hàng dự trữ trung ương peru: ペルー中央準備銀行 -
Ngân hàng Khôi phục và Phát triển Quốc tế
こくさいふっこうかいはつぎんこう - [国際復興開発銀行], category : 経済, explanation : 世界銀行の名称で知られている。1944年にブレトン・ウッズ協定によって設立された。 -
Ngân hàng Negara Indonesia
バンク ネガラ インドネシア -
Ngân hàng Nhà nước (Nga)
ゴスバンク -
Ngân hàng Nhật Bản
にほんぎんこう - [日本銀行], ビーオージェイ, category : 取引 -
Ngân hàng Phát triển Châu Phi
あふりかかいはつぎんこう - [アフリカ開発銀行], thưa ngài có điện thoại từ ngân hàng phát triển châu phi: アフリカ開発銀行からのお電話 -
Ngân hàng Phát triển Châu Á
あじあかいはつぎんこう - [アジア開発銀行] -
Ngân hàng Quốc gia Paris
ぱりこくりつぎんこう - [パリ国立銀行] -
Ngân hàng Quốc tế Hợp tác Kinh tế
こくさいけいざいきょうりょくぎんこう - [国際経済協力銀行], category : 対外貿易 -
Ngân hàng Thanh toán Quốc tế
こくさいけっさいぎんこう - [国際決済銀行] -
Ngân hàng Trung ương Châu Âu
おうしゅうちゅうおうぎんこう - [欧州中央銀行] -
Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu
おうしゅうふっこうかいはつぎんこう - [欧州復興開発銀行] -
Ngân hàng bù trừ
かいいんぎんこう - [会員銀行], てがたこうかんぎんこう - [手形交換銀行], てがたこうかんくみあいぎんこう - [手形交換組合銀行],... -
Ngân hàng chiết khấu
かいとりぎんこう - [買取銀行], わりびきぎんこう - [割引銀行], category : 対外貿易 -
Ngân hàng cho vay
かしつけぎんこう - [貸付銀行] -
Ngân hàng chuyển
そうきんぎんこう - [送金銀行], category : 対外貿易 -
Ngân hàng chính
メーンバンク -
Ngân hàng chấp nhận
アクセプタンスハウス, がいこくかわせひきうけぎょうしゃ - [外国為替引受業者], てがたひきうけしょうしゃ - [手形引受け商社],... -
Ngân hàng của Nhật
にちぎん - [日銀], việc ngân hàng nhật bản điều chỉnh thị trường nhằm tăng giá đồng Đôla đã không mang lại hiệu... -
Ngân hàng cổ phần
かぶしきがいしゃせいのぎんこう - [株式会社制の銀行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.