- Từ điển Việt - Nhật
Ngân hàng hoàn trả
Kinh tế
しょうかんぎんこう - [償還銀行]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Ngân hàng hối đoái
かわせぎんこう - [為替銀行] -
Ngân hàng lọc
フィルタバンク -
Ngân hàng máu
ブラッドバンク -
Ngân hàng mở (thư tín dụng)
しんようじょうかいせつぎんこう - [信用状開設銀行], category : 対外貿易 -
Ngân hàng ngoại thương
ぼうえきぎんこう - [貿易銀行] -
Ngân hàng nhà nước
こっかぎんこう - [国家銀行], ゴスバンク, ngân hàng nhà nước cấp cao: 超国家銀行 -
Ngân hàng nhận gửi
じゅたくしゃ - [受託者], category : 対外貿易, explanation : 信託財産の保管・管理などを行う信託銀行。///資産運用においては、注意義務(=プルーデントマンルール)と、忠実義務を遂行しなくてはならない規定がある。,... -
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn
, 農業農村開発銀行(のうぎょうのうそんかいはつぎんこう) -
Ngân hàng phát
しんようじょうかいせつぎんこう - [信用状開設銀行], category : 対外貿易 -
Ngân hàng phát hành
はっこうぎんこう - [発行銀行], category : 対外貿易 -
Ngân hàng phát hành (tiền tệ )
はっけんぎんこう - [発券銀行], category : 通貨 -
Ngân hàng phát hành (mở thư tín dụng )
かいせつぎんこう(しんようじょうの~) - [開設銀行(信用状の~)] -
Ngân hàng phát triển Nhật Bản
にほんせいさくとうしぎんこう - [日本政策投資銀行] -
Ngân hàng quản lý tài sản gửi giữ
じゅたくぎんこう - [受託銀行], category : 投資信託, explanation : 投資信託の信託財産を保管・管理する会社。信託銀行。 -
Ngân hàng quốc gia
こっかぎんこう - [国家銀行], こくりつぎんこう - [国立銀行], こっかぎんこう - [国家銀行], ngân hàng nhà nước cấp... -
Ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển
こくさいふっこうかいはつぎんこう - [国際復興開発銀行] -
Ngân hàng thu
とりたてぎんこう - [取立銀行], category : 対外貿易 -
Ngân hàng thông báo
つうちぎんこう - [通知銀行], category : 対外貿易 -
Ngân hàng thương nghiệp
しょうぎょうぎんこう - [商業銀行] -
Ngân hàng thế giới
せかいぎんこう - [世界銀行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.