- Từ điển Việt - Nhật
Ngã ba
n
さんさろ - [三叉路]
こうさてん - [交叉点] - [GIAO XOA ĐIỂM]
- Anh ấy đã chia tay với cô ấy ngã ba: 交差点(交叉点)で彼女と別れた
- Tới gần ngã ba: 交差点にさしかかる
- Ba con phố này giao với nhau tại một ngã ba: これら3つのとおりが一つの交差点で交わる
Xem thêm các từ khác
-
Ngã bệnh
わずらう - [患う] -
Ngã bổ nhào
うつぶせる - [うつ伏せる], trong lúc vội vàng chạy theo mẹ đứa bé đã bị ngã bổ nhào: 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる -
Ngã giá
ねだんをかけあう - [値段をかけ合う] -
Ngã giập mặt
うつぶせる - [うつ伏せる], trong lúc vội vàng chạy theo mẹ đứa bé đã bị ngã giật cả mặt: 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる -
Ngã lòng
おもいきる - [思い切る], げっそり -
Ngã rẽ
えだみち - [枝道] - [chi ĐẠo] -
Ngã sấp
うつぶせる - [うつ伏せる], trong lúc vội vàng chạy theo mẹ đứa bé đã bị ngã sấp: 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる -
Ngã tư
じゅうじろ - [十字路], こうさてん - [交差点], bị thương do đâm trực diện với nhau ở ngã tư: 交差点での正面衝突で負傷する,... -
Ngã tư dành cho người đi bộ
ピデストリアンズクロシング -
Ngã tư đường
クロッシング -
Ngã tư đường ngầm
サブウェイクロッシング -
Ngã xuống
たおれる - [倒れる], ダウンする -
Ngò
みつば - [三つ葉] -
Ngò tây
パセリ -
Ngòi bút
ほさき - [穂先], ペンさき - [ペン先], ふでのさき - [筆の先], ふでさき - [筆先], かく - [画], ngòi bút thiết kế trang... -
Ngòi cháy
マッチ -
Ngòi lửa
どうかせん - [導火線] -
Ngòi lửa chiến tranh
せんそうのどうかせん - [戦争の導火線] -
Ngòi nổ
イグナイタ, カプセル, トリガ, プライマ -
Ngóc ngách xó xỉnh
すみずみ - [隅々], tại các ngóc nghách trong cơ thể: 体の隅々で
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.