- Từ điển Việt - Nhật
Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
Tin học
データていぎげんご - [データ定義言語]
Xem thêm các từ khác
-
Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL)
ディーディーエル -
Ngôn ngữ định nghĩa giao diện
アイディーエル, explanation : ソフトウェア開発において、オブジェクトと呼ばれるプログラム部品を、他のプログラムから利用するためのインターフェース(外部仕様)を記述するのに使われる言語。そのオブジェクトが備えるメソッド(命令)やプロパティ(属性)などの情報を定義するのに使う。,... -
Ngôn ngữ Ấn- Trung
インドシナごぞく - [インドシナ語族] -
Ngôn ngữ Ấn Âu
インドヨーロッパごぞく - [インドヨーロッパ語族], khi tôi nói ie thì không phải là tôi ám chỉ "internet explorer" đâu... -
Ngôn từ
ごい - [語彙], ngôn từ của trẻ ~ tuổi: _歳の子どもの語彙 -
Ngôn từ hoa mỹ
びじ - [美辞] - [mỸ tỪ] -
Ngôn từ máy
きかいのご - [機械の語] -
Ngôn từ nhà Phật
ぶつご - [仏語] - [phẬt ngỮ] -
Ngôn từ như có gai nhọn
とげのあることば - [刺の有る言葉] - [thÍch hỮu ngÔn diỆp] -
Ngôn từ thô tục
ひげん - [卑言] - [ty ngÔn] -
Ngôn từ thừa
じょうげん - [冗言] -
Ngõ cụt
ふくろこうじ - [袋小路], デッドエンド, ブラインド, cố gắng đuổi dồn tên trộm vào ngõ cụt.: 泥棒を袋小路に追い詰めようと試みる -
Ngõ hẻm
ろじ - [路地], つうろ - [通路], こうじ - [小路] - [tiỂu lỘ], うらどおり - [裏通り] - [lÝ thÔng], レーン, Đừng đi đến... -
Ngõng (trục)
ネック -
Ngõng (trục) trung âm
キングピン -
Ngõng trục
ジャーナル, トラニオン, リストピン -
Ngõng trục trung tâm bánh xe thứ năm
フィフスホイールキングピン -
Ngăm đen
あさぐろい - [浅黒い], phụ nữ có nước da ngăm đen: 肌の浅黒い女性, màu son đó phù hợp với nước da ngăm đen của... -
Ngăn chặn
とめる - [止める], そし - [阻止する], ささえる - [支える], よくし - [抑止], ngăn chặn tình trạng lệ thuộc tài chính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.