- Từ điển Việt - Nhật
Ngôn ngữ mô tả dữ liệu
Tin học
データきじゅつげんご - [データ記述言語]
データきじゅつげんごう - [データ記述言語]
Xem thêm các từ khác
-
Ngôn ngữ mô tả trang ( PDL)
ページきじゅつげんご - [ページ記述言語] -
Ngôn ngữ mật
いんご - [隠語], người sử dụng ngôn ngữ mật (tiếng lóng) : 隠語を使う人 -
Ngôn ngữ ngoại giao
がいこうじれい - [外交辞令] - [ngoẠi giao tỪ lỆnh], sử dụng ngôn ngữ ngoại giao: 外交辞令を使う, với vai trò ngôn... -
Ngôn ngữ nguồn
げんしげんご - [原始言語] -
Ngôn ngữ nhân tạo
じんこうご - [人工語] - [nhÂn cÔng ngỮ], じんこうげんご - [人工言語] -
Ngôn ngữ phi thủ tục
ひてつづきかたげんご - [非手続き型言語] -
Ngôn ngữ phát triển
かいはつげんご - [開発言語] -
Ngôn ngữ phát triển phần mềm
アプリケーションかいはつげんご - [アプリケーション開発言語] -
Ngôn ngữ phát triển ứng dụng
アプリケーションかいはつげんご - [アプリケーション開発言語] -
Ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
けいさんきいぞんげんごう - [計算機依存言語], コンピュータいぞんげんご - [コンピュータ依存言語] -
Ngôn ngữ phổ thông
きょうつうご - [共通語], tiếng anh là ngôn ngữ phổ thông trong kinh doanh quốc tế: 英語は国際ビジネスにおける共通語だ,... -
Ngôn ngữ thao tác dữ liệu
データそうさげんご - [データ操作言語] -
Ngôn ngữ thiết kế máy tính
けいさんきせっけいげんご - [計算機設計言語] -
Ngôn ngữ thuật toán
えーえるじーおーえる - [ALGOL], さんぽうげんご - [算法言語] -
Ngôn ngữ thô tục
ひご - [卑語] -
Ngôn ngữ thông dịch
インタプリータかたげんご - [インタプリータ型言語], インタプリタかたげんご - [インタプリタ型言語] -
Ngôn ngữ thông qua cử chỉ bằng tay
てしんご - [手信語] - [thỦ tÍn ngỮ] -
Ngôn ngữ thủ tục
てつづきがたげんご - [手続き型言語], てつづきがたげんご - [手続き形言語] -
Ngôn ngữ tiêu chuẩn
ひょうじゅんご - [標準語], nền giáo dục chuẩn ngữ: 標準語教育, phương pháp chuẩn ngữ: 標準語法
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.