- Từ điển Việt - Nhật
Người đủ điều kiện
Tin học
しゅうしょくご - [修飾語]
Xem thêm các từ khác
-
Người đứng chặn bóng ở trong sân
ないやしゅ - [内野手] - [nỘi dà thỦ] -
Người đứng đầu
しょちょう - [所長] -
Người đứng đầu giáo phái Shinto
かんぬし - [神主] -
Người đứng đầu ký túc xá
りょうちょう - [寮長] -
Người đứng đầu thành phố
ちょうちょう - [町長] - [Đinh trƯỜng] -
Người đứng đầu trong làng
なぬし - [名主] - [danh chỦ] -
Người đối chiếu
チェッカー -
Người đối diện
あいて - [相手], Ở nhật bản và trung quốc, việc giữ khoảng cách với đối phương (người đối diện) khi chào từ trước... -
Người đốn củi
きこり - [木こり] -
Người đốt cỏ khô
ヘイバーナー -
Người đồng minh
みかた - [味方] -
Người đồng nghiệp đó
そいつ - [其奴], cậu đừng có trông chờ gì vào những gì thằng cha đó nói.: そいつの言うことは当てにすべきではない. -
Người đồng tính
ゲイ, どうせいあいしゃ - [同性愛者], người đồng tính: おかまゲイ, việc hỏi người khác có phải là đồng tính hay... -
Người đồng tính luyến ái nam
おかま, おかま - [お釜], gã đàn ông trông ẽo ợt, như dân đồng tính luyến ái: おかまっぽい男 -
Người đồng tính nữ
おなべ, レズ -
Người địa phương
どじん - [土人] -
Người định giá
バリュエータ -
Người độc hành
こかく - [孤客], người lữ hành một mình (người độc hành, người đi du ngoạn một mình): 孤客―ミザントロオプ -
Người độc thân
ひとりもの - [独り者] - [ĐỘc giẢ], Độc thân háo sắc sẽ là thằng chồng hay ghen.: 好色な独り者は、結婚するとしっと深い夫になる。 -
Người Ả rập
アラブじん - [アラブ人], vẫn có những người do thái và người Ả rập thích chung sống hòa bình: イスラエル人とアラブ人の中には平和共存を享受している人もいる,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.