- Từ điển Việt - Nhật
Người đi mô tô bạt mạng
Kỹ thuật
ロードホグ
Xem thêm các từ khác
-
Người đi săn
りょうし - [猟師], ハンター, かりゅど - [狩人] - [thÚ nhÂn], かりうど - [猟人] - [liỆp nhÂn], かりうど - [狩人] - [thÚ... -
Người đi theo
みうち - [身内], nếu bạn muốn có một người đầy tớ trung thành thì hãy tránh xa họ hàng và bạn bè.: 良い従者を雇いたければ、身内や友達は避けよ。,... -
Người đi trước
せんぱい - [先輩], học hỏi những người đi trước: 先輩から学ぶ -
Người đi trốn
いんとくしゃ - [隠匿者], cảnh sát đang truy nã kẻ ẩn trốn: 警察がこの隠匿者を求んでいる -
Người đi vay
かりにん - [借人] - [tÁ nhÂn], かりて - [借り手] - [tÁ thỦ], かりうけにん - [借り受け人] - [tÁ thỤ nhÂn], かりて - [借手] -
Người đi xe máy
ライダー -
Người đi xe đạp
ホイールマン, category : 自動車 -
Người điều hành
マネジャー, マネージャー -
Người điều hành mạng
ネットワークマネージャ -
Người điều khiển
オペレーター, うんてんし - [運転士], ドライバ, thông báo cho người vận hành (người điều khiển) biết tình hình lỗi:... -
Người điều khiển con rối
にんぎょうまわし - [人形回し] - [nhÂn hÌnh hỒi], にんぎょうづかい - [人形使い] - [nhÂn hÌnh sỬ], にんぎょうつかい... -
Người điều khiển ngồi ghế sau
バックシートドライバー -
Người điều phối
コーディネーター, ぎちょう - [議長], làm việc với tư cách là người điều phối văn phòng sử dụng: ~を扱うオフィス・コーディネーターとして働く,... -
Người điều phối xác nhận
こみっとめんとちょうせいしゃ - [コミットメント調整者] -
Người điều tiết
ぎちょう - [議長] -
Người điều tra
ちょうさしゃ - [調査者], しんさいん - [審査員] - [thẨm tra viÊn], ちょうさにん - [調査人], category : 対外貿易 -
Người điều đình
なかだちにん - [仲立人] - [trỌng lẬp nhÂn], なかだち - [仲立ち] - [trỌng lẬp], ちゅうほしゃ - [仲保者] - [trỌng bẢo... -
Người điều đình vụ án
フィクサー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.