- Từ điển Việt - Nhật
Người ủy thác
Mục lục |
n
ほんにん - [本人]
Kinh tế
いたくしゃ - [委託者]
- Category: 投資信託
- Explanation: 投資信託の運用の指図をする会社。投信会社。
はんばいにん - [販売人]
- Category: 対外貿易
ほんにん - [本人]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Người ủy thác đặt hàng
かいつけいたくにん - [買付委託人], かいつけいにんしゃ - [買付委任者] -
Người ứng cử
こうほしゃ - [候補者] -
Người ở
じゅうみん - [住民], じゅうにん - [住人], けらい - [家来], おてつだいさん - [お手伝いさん], trở thành người ở của... -
Người ốm
びょうにん - [病人], かんじゃ - [患者], người ốm (người muốn được điều trị) bao nhiêu tuổi?: 患者(治療したい人)は何歳ですか -
Người ốm yếu
あおびょうたん - [青瓢箪] - [thanh * *] -
Ngưỡng
カットオフ, スレッショルド, リップ, しきい - [敷居] -
Ngưỡng cửa
とのしきい - [戸の敷居], しきり, しきい - [敷居], シル, ドアシル, ngưỡng cửa cao: 敷居が高い -
Ngưỡng cửa trung tâm
センターシル -
Ngưỡng kỵ khí
むさんそせいたいしゃいきち - [無酸素性代謝閾値] -
Ngưỡng mộ
みあげる - [見上げる], したう - [慕う], ししゅく - [私淑する], かんしんする - [感心する], あおぐ - [仰ぐ], かんしん... -
Ngưỡng sai
しょうがいしきいち - [障害しきい値] -
Ngưỡng tỷ lệ lỗi
しょうがいりつしきいち - [障害率しきい値] -
Ngược
さかさま - [逆様], さからう - [逆らう], バック, cách nói ngược: ~言 -
Ngược chiều kim đồng hồ
アンチクロックワイズ, カウンタークロックワイズ -
Ngược lại
かえって - [却って], ぎゃく - [逆], さかさま - [逆様], さからう - [逆らう], たい - [対する], ひきかえて - [引換て]... -
Ngược nhau
はん - [反する] -
Ngược đãi
ぎゃくたい - [虐待], ぎゃくたいする - [虐待する], ngược đãi trẻ em một cách tàn tệ: 過酷な子供虐待, sự ngược... -
Ngượng nghịu
ぶきっちょ, ぎごちない, ôm ai bằng cử chỉ ngượng nghịu (lúng túng, không tự nhiên, lóng ngóng): ぎごちない身ぶりで(人)を抱く -
Ngượng ngùng
はずかしい - [恥ずかしい], とうわくする - [当惑する], てれる - [照れる], かんがん - [汗顔], かもく - [寡黙], えんりょする... -
Ngượng ngập
おどおど, khuôn mặt ngần ngại, ngượng ngập: おどおどした顔
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.