- Từ điển Việt - Nhật
Người cầm lái
n
うんてんしゅ - [運転手]
Xem thêm các từ khác
-
Người cầm phiếu
じさんにん - [持参人], category : 対外貿易 -
Người cầm phiếu không trung thực
あくいてがたじさんにん - [悪意手形持参人], category : 対外貿易 -
Người cầm phiếu ngay tình
ぜんいのもちぬし - [善意の持主], category : 対外貿易 -
Người cầm phiếu tiếp
じいもちぬし - [次位持ち主], category : 対外貿易 -
Người cầm phiếu trung thực
ぜんいのもちぬし - [善意の持主], category : 対外貿易 -
Người cầm phiếu trước
まえじさんじん - [前持参人], category : 対外貿易 -
Người cầm phiếu đã đối giá
ゆうしょうしょじにん - [有償所持人], category : 対外貿易 -
Người cầm trái khoán
さいけんほじしゃ - [債券保持者], しゃさいしょじにん - [社債所持人], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Người cầm tín phiếu ngay tình
ぜんいのしょじにん - [善意の所持人], category : 対外貿易 -
Người cầm tín phiếu trung thực
ぜんいのしょじにん - [善意の所持人], category : 対外貿易 -
Người cầm vận đơn
ふなにしょうけんじさんにん - [船荷証券持参人], category : 対外貿易 -
Người cầm đầu
そうすい - [総帥], かしら - [頭] -
Người cẩu thả
おっちょこちょい -
Người cắm trại ngoài trời
キャンパー, mưa đã làm những ngưòi cắm trại ngoài trời ướt như chuột suốt hai ngày liền: 雨がキャンパーたちを2日間ぬれねずみにした,... -
Người cục mịch
ひっぷ - [匹夫] -
Người cứng nhắc
こうこつかん - [硬骨漢] - [ngẠnh cỐt hÁn], いしあたま - [石頭], người cứng nhắc và bảo thủ: (人)が頑固で石頭である,... -
Người cổ vũ
サポーター -
Người cổ vũ từ hậu trường
うしろだて - [後ろ盾] -
Người cộng sự
パートナー -
Người da trắng
はくじん - [白人], しろ - [白]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.