- Từ điển Việt - Nhật
Người lái xe quá tốc độ quy định
Kỹ thuật
スピードスター
Xem thêm các từ khác
-
Người lái xe tải
トラッカ, トラックドライバ, トラックマン -
Người lái ô tô
オートイスト, オートモビリスト, モータリスト -
Người láng giềng
りんじん - [隣人] -
Người lánh nạn
なんみん - [難民] -
Người lâu năm trong nghề
げんろう - [元老] -
Người lãnh đạo
かんぶ - [幹部], そうすい - [総帥], そうり - [総理], ちゅうしんじんぶつ - [中心人物] - [trung tÂm nhÂn vẬt], とうそつしゃ... -
Người lãnh đạo cao nhất của đất nước
げんしゅ - [元首], ai đó của nước ngoài được đối đãi như với một nguyên thủ quốc gia (người lãnh đạo cao nhất... -
Người lãnh đạo dũng cảm
とうしょう - [闘将] - [ĐẤu tƯỚng] -
Người lão luyện trong nghề
くろうと - [玄人] -
Người lí tưởng
アイディリスト, một người lí tưởng là một người giúp đỡ những người khác để họ được thành công (câu nói của... -
Người lính tàn phế
はいへい - [癈兵] - [phẾ binh], はいへい - [廃兵] - [phẾ binh] -
Người lính xuất sắc
けいそつ - [勁卒] - [kÌnh tỐt] -
Người lông bông
おちょうしもの - [お調子者] -
Người lùn
ピグミー, こびと - [小人] - [tiỂu nhÂn], người lùn đó có tấm lòng nhân hậu.: その小人は、背は低かったが大きな心を持っていた,... -
Người lúc nào cũng ừ
イエスマン -
Người lúc trước
ぜんしゃ - [前者] -
Người lười biếng
なまけもの - [怠け者], ぐうたら, trong khi những kẻ lười biếng đang ngủ, nếu bạn chăm chỉ cấy cày thì bạn sẽ thu... -
Người lạ
みずしらず - [見ず知らず], たにん - [他人] - [tha nhÂn], あかのたにん - [赤の他人] - [xÍch tha nhÂn], có những người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.