- Từ điển Việt - Nhật
Người trực tổng đại điện thoại
exp
オペレーター
Xem thêm các từ khác
-
Người trực đêm
ねずのばん - [寝ずの番] - [tẨm phiÊn], trực đêm: 寝ずの番をする, trực liên tục 24 giờ: 24時間寝ずの番 -
Người trồng trọt
こうさくしゃ - [耕作者] - [canh tÁc giẢ] -
Người tu hành
そうもん - [桑門], ぎょうじゃ - [行者] - [hÀnh giẢ] -
Người tu luyện
ぎょうじゃ - [行者] - [hÀnh giẢ] -
Người tuyển dụng
こようぬし - [雇用主] -
Người tuấn kiệt
しゅんけつ - [俊傑] -
Người tuổi trẻ sức lực cường tráng
わかて - [若手] -
Người tài
きれるおとこ - [切れる男] - [thiẾt nam] -
Người tài trí
しゅんしゅう - [俊秀], しゅんさい - [俊才] -
Người tàn bạo
ころう - [虎狼] - [hỔ ?] -
Người tàn phế
ふぐしゃ - [不具者] - [bẤt cỤ giẢ], はいじん - [廃人], người tàn phế (cả về thể chất và tinh thần): 廃人同様の人〔肉体的または精神的に〕,... -
Người tàn tật
ハンディキャップ, ハンディ, しんたいしょうがいしゃ - [身体障害者] -
Người tâm huyết
オタク, người tâm huyết với ngành khoa học: 科学オタク, người tâm huyết với môn toán học: 数学オタク, người tâm... -
Người tìm kiếm
ひろいぬし - [拾い主] - [thẬp chỦ], けんさくしゃ - [検索者] -
Người tìm việc
きゅうしょく - [求職], thông tin việc tìm người và người tìm việc: 求人・求職情報 -
Người tình
あいじん - [愛人], あいじん, アマン, người tình cũ: かつての愛人, người tình xa xưa: 以前の愛人, người tình trẻ... -
Người tình dục đồng giới nam
おかま - [お釜] -
Người tình nguyện
ボランティア, とくしか - [篤志家], người tình nguyện nặc danh: 匿名の篤志家 -
Người tích hợp hệ thống
システムインテグレータ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.