- Từ điển Việt - Nhật
Người vận động
Kỹ thuật
ロコモーター
Xem thêm các từ khác
-
Người vận động hành lang
ロビイスト -
Người vẽ
デリニエータ -
Người vẽ chính
がはく - [画伯] -
Người vẽ minh họa
イラストレーター, Đúng vậy. vì cô ấy là người vẽ tranh minh họa rất đẹp, rất có năng khiếu nên có lẽ cô ấy đã... -
Người về hưu
ねんきんじゅきゅうしゃ - [年金受給者] - [niÊn kim thỤ cẤp giẢ], thương lượng để một người nghỉ hưu làm việc bán... -
Người vỡ nợ
はさんにん - [破産人], category : 対外貿易 -
Người vợ chung thuỷ
ごてんじょちゅう - [ご殿女中] -
Người vợ già
ろうさい - [老妻] -
Người vợ khôn ngoan
けんぷじん - [賢夫人] - [hiỀn phu nhÂn] -
Người vợ không chính thức
ないえんのつま - [内縁の妻] - [nỘi duyÊn thÊ], bắt người tình nghi là đã làm chết đứa con trai ~ tuổi của người vợ... -
Người vợ không hợp pháp
ないさい - [内妻] - [nỘi thÊ] -
Người vợ tốt
りょうさい - [良妻] -
Người vợ yêu
こいにょうぼう - [恋女房] - [luyẾn nỮ phÒng], cưới một người vợ yêu: 恋女房をもらう -
Người vụng về
いなかもの - [いなか者], nhìn giống như người vụng về: いなか者に見える -
Người xem
かんしゅう - [観衆], かんきゃく - [観客], người xem bóng đá: サッカーの観衆 -
Người xem tướng mạo
にんそうみ - [人相見] - [nhÂn tƯƠng kiẾn] -
Người xin việc
キャンディデート -
Người xuất bản
はっこうしゃ - [発行者] - [phÁt hÀnh giẢ], パブリッシャー, cho phép những người phát hành tiền điện tử.: 電子マネー発行者を認可する,... -
Người xuất khẩu
ゆしゅつしょう - [輸出商], ゆしゅつしゃ - [輸出者], ゆしゅつしょう - [輸出商], category : 対外貿易 -
Người xuất vốn cho người khác
エンジェル, category : 証券市場, explanation : 創業前、もしくは創業間も無いベンチャー企業に資金を提供する個人投資家。資金提供先のベンチャー企業の株式を取得してキャピタルゲインを狙う。///また、エンジェルの多くは起業家で、資金を提供すると同時にベンチャー経営者のサポート(経営コンサルティングなど)も積極的に行なうケースが多い。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.