- Từ điển Việt - Nhật
Ngứa ngáy muốn làm
exp
うずうず
- Nhìn trẻ con đá bóng thấy ngứa ngáy chân tay muốn đá.: 子供がサッカーをやった事を見て~した。
Xem thêm các từ khác
-
Ngứa rát
かゆい - [痒い] -
Ngứa tai
いらいらする -
Ngứa tay
てがむずむずする - [手がむずむずする] -
Ngừa bệnh
びょういんをよぼうする - [病院を予防する] -
Ngừng
よす - [止す], やめる - [止める], やむ - [止む], とまる - [止まる], とだえる - [途絶える], とぎれる - [途切れる], ていしする... -
Ngừng bắn
ていせんする - [停戦する] -
Ngừng cung cấp
きょうきゅうちゅうし - [供給中止] -
Ngừng cấp
きょうきゅうていし - [供給停止] -
Ngừng giao
うけわたしちゅうし - [受渡中止], category : 対外貿易 -
Ngừng hoạt động
うんきゅう - [運休], (エンジンが)失速, xe buýt đó ngừng hoạt động ngày hôm nay: そのバスは今日運休だった, sau... -
Ngừng kinh doanh
きゅうぎょう - [休業], えいぎょうていし - [営業停止], Đóng cửa ngừng kinh doanh theo sự yêu cầu của người lao động:... -
Ngừng lên lớp
きゅうこう - [休講] -
Ngừng lại
きゅうし - [休止], きゅうしする - [休止する], tạm thời ngừng lại chiến dịch cạnh tranh toàn diện với ~: ~との全面競争の一時的休止,... -
Ngừng thực hiện
じっこうちゅうし - [実行中止], category : 対外貿易 -
Ngừng thực hiện bản án
けいのしっこうていし - [刑の執行停止] -
Ngừng trả tiền
しはらいちゅうし - [支払い中止], category : 対外貿易 -
Ngừng trệ
のびなやむ - [伸び悩む], ていたいする - [停滞する], つかえる - [支える], cơ cấu lưu thông ngừng trệ nên hàng hóa... -
Ngừng vận hành
うんきゅう - [運休する], do tuyết lớn nên xe lửa ngừng vận hành: 大雪のため列車が運休する -
Ngừng xe
ていしゃする - [停車する], くるまをとめる - [車を止める] -
Ngừng động cơ
エンジンストップ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.