- Từ điển Việt - Nhật
Nghệ thuật làm chất dẻo
exp
ちょうそじゅつ - [彫塑術] - [ĐIÊU TỐ THUẬT]
Xem thêm các từ khác
-
Nghệ thuật làm vườn
えんげい - [園芸], bộ môn nghệ thuật làm vườn: 園芸学部, làm vườn tại nhà: 家庭園芸, làm vườn ngoại ô: 近郊園芸,... -
Nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ
インディアンジュエリー -
Nghệ thuật máy tính
コンピューターアート -
Nghệ thuật múa trên băng
アイスダンス -
Nghệ thuật nói chuyện
わじゅつ - [話術] - [thoẠi thuẬt] -
Nghệ thuật nấu nướng
すいじ - [炊事] -
Nghệ thuật nấu ăn
ほうちょう - [包丁] -
Nghệ thuật quân sự
ぶぎ - [武技] - [vŨ kỸ] -
Nghệ thuật trình diễn
えんぎ - [演技], nghệ thuật trình diễn vai hideyoshi của anh ấy rất tuyệt vời.: 秀吉を演じた彼の演技はすばらしかった。 -
Nghệ thuật trừu tượng
ちゅうしょうびじゅつ - [抽象美術] - [trỪu tƯỢng mỸ thuẬt], ちゅうしょうげいじゅつ - [抽象芸術] - [trỪu tƯỢng... -
Nghệ thuật viđêô
ビデオアート -
Nghệ thuật vẽ sơn dầu
あぶらえじゅつ - [油絵術], nghệ thuật vẽ sơn dầu là nghề truyền thống ở vùng này: 油絵術はこの地方の固有な職業です,... -
Nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản
おりがみ - [折紙], おりがみ - [折り紙], cô ta rất vụng về. cô ta không thể gấp con sếu bằng giấy được.: あの子、不器用なのよね。折り紙で鶴を作れないの。,... -
Nghệ thuật điêu khắc
ちょうこくじゅつ - [彫刻術] - [ĐiÊu khẮc thuẬt] -
Nghệ tây
サフラン -
Nghễnh ngãng
とおい - [遠い], nghễnh ngãng: 耳が ~ -
Nghỉ (học)
けっせき - [欠席], けっせき - [欠席する], vắng mặt (nghỉ học) một tuần ở trường: 学校を1週間欠席する, vắng mặt... -
Nghỉ buôn bán
へいてん - [閉店する] -
Nghỉ bù
だいきゅうをとる - [代休を取る], ふりかえきゅうじつ - [振替休日] -
Nghỉ bù vào ngày tiếp theo
次の日に振り替えて休日を与えられる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.