- Từ điển Việt - Nhật
Nghị sự
n
ぎじ - [議事] - [NGHỊ SỰ]
- tham gia nghị sự: 議事に加わる
- tại nơi có nghị sự: 議事に入ったところで
- bắt dầu nghị sự: 議事に入る
- làm phương hại đến tiến trình nghị sự: 議事の進行を妨害する
- lập kế hoạch tiến hành nghị sự: 議事の進行を図る
- tái mở nghị sự: 議事を再開する
Xem thêm các từ khác
-
Nghị viên
ぎいん - [議員] -
Nghị viện liên bang Mỹ
アメリカれんぽうぎかい - [アメリカ連邦議会], dân chúng sẽ chịu thiệt hại nếu quốc hội (nghị viện) liên bang mỹ... -
Nghị định
せいれい - [政令] -
Nghịch
はんぎゃく - [反逆], ぎゃく - [逆] -
Nghịch biện
パラドックス, ぎゃくせつ - [逆説], không nhận thấy rằng trong câu chuyện của họ có những điều nghịch lý (nghịch biện) :... -
Nghịch cảnh
しつい - [失意], くきょう - [苦境], ぎゃっきょう - [逆境], trong những tình huống khó khăn (nghịch cảnh) cần phải có... -
Nghịch lý
パラドックス, ぎゃくせつ - [逆説], nghịch lý kỳ diệu: 奇妙な逆説, có thể chứng minh thuyết đảo ngược của lý thuyết... -
Nghịch ngợm
ふざける, おてんば - [お転婆], いたずらをする, いたずら - [悪戯], để bọn trẻ không nghịch ngợm: 子どもがいたずらできないようにする,... -
Nghịch đảo
リバーシブル -
Ngoai lại
エキゾチック -
Ngoan
おとなしい -
Ngoan cường
しぶとい, きょうこう - [強硬], がんきょう - [頑強], người ngoan cường: 頑強な人, cố thủ một cách ngoan cường, anh... -
Ngoan cố
あくまで - [飽く迄], いっこく - [一刻], かちかち, がんこ - [頑固], がんめい - [頑迷], がんめい - [頑迷], hắn ta thật... -
Ngoan ngoãn
すなお - [素直], おとなしい - [大人しい], có đứa con ngoan ngoãn: 子どものような素直さを持ち合わせている, ngoan ngoãn... -
Ngoi
でる - [出る] -
Ngon
デリカ, こころよい - [快い], おいしい - [美味しい], giấc ngủ ngon (thoải mái, dễ chịu): 快い睡眠, ngon: おいしいがる -
Ngon lành
おいしい -
Ngon miệng
おいしい -
Ngon ngọt
あまい - [甘い], かんび - [甘美] -
Ngoài
ほか - [他], そと - [外], おもて - [表], アウト, いがい - [以外], アウター, chẳng có cách gì khác ngoài việc phải chờ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.