- Từ điển Việt - Nhật
Nghiêm lệnh
n
かいげんれい - [戒厳令]
Xem thêm các từ khác
-
Nghiêm minh
げんせいな - [厳正な] -
Nghiêm mật
げんみつ - [厳密] -
Nghiêm nghị
げんしゅく - [厳粛] -
Nghiêm ngặt
げんみつ - [厳密], げんぜんとした - [厳然とした], げんじゅう - [厳重], げんかく - [厳格], げんみつ - [厳密], không... -
Nghiêm trang
まじめな - [真面目な], シリアス, げんしゅく - [厳粛], ngước nhìn lên từ tv một cách nghiêm trang: 厳粛そうにテレビから目を上げる,... -
Nghiêm trọng
とんだ, せつじつ - [切実], じんだい - [甚大], しんこく - [深刻], シリアス, じゅうだいな - [重大な], げんじゅう -... -
Nghiêm túc
マジ, げんせい - [厳正] - [nghiÊm chÍnh], がちがち, かたくるしい - [固苦しい] - [cỐ khỔ], かたくるしい - [堅苦しい]... -
Nghiên cứu
べんきょう - [勉強する], ちょうさ - [調査する], しらべる - [調べる], けんとう - [検討する], けんきゅう - [研究する],... -
Nghiên cứu ban đầu
しょきちょうさ - [初期調査], category : マーケティング -
Nghiên cứu cơ hội
きかいけんとう - [機会検討] -
Nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể
ケーススタディー, thảo luận nghiên cứu theo trường hợp (nghiên cứu dựa theo đối tượng và hoàn cảnh cụ thể): ケーススタディーの討論 -
Nghiên cứu hoạt động
オペレーションズリサーチ -
Nghiên cứu khán thính giả
しちょうしゃちょうさ - [視聴者調査], category : マーケティング -
Nghiên cứu khả thi
じつげんかのうせいけんとう - [実現可能性検討], じつげんかのうせいちょうさ - [実現可能性調査], フィージビリティスタディ -
Nghiên cứu kỹ thuật
ぎじゅつをけんきゅうする - [技術を研究する], ぎじゅつけんとう - [技術検討], ぎじゅつちょうさ - [技術調査] -
Nghiên cứu liên hợp
しんじけーとちょうさ - [シンジケート調査], category : マーケティング -
Nghiên cứu ngoài trời
フィールドワーク -
Nghiên cứu sinh
けんきゅうせい - [研究生] -
Nghiên cứu sâu
つっこむ - [突っ込む] -
Nghiên cứu sơ cấp
いちじちょうさ - [一次調査], category : マーケティング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.