- Từ điển Việt - Nhật
Nguồn vốn
n
しきんげん - [資金源]
Xem thêm các từ khác
-
Nguồn ánh sáng
こうげん - [光源] - [quang nguyÊn], ライト, nguồn ánh sáng tia laze: レーザー光源, nguồn ánh sáng mạnh và ổn định: 強力で安定した光源,... -
Nguồn ánh sáng dự trữ
バックアップライト -
Nguồn ánh sáng xung quanh
かんきょうこうげん - [環境光源] -
Nguồn ánh sáng định hướng
へいこうこうげん - [平行光源] -
Nguồn âm thanh
おんげん - [音源], サウンドソース -
Nguồn điện
でんげん - [電源], ソースオブカレント, でんげん - [電源], nguồn điện điều khiển bằng kỹ thuật số.: デジタル制御電源,... -
Nguồn điện chia tải
ふかぶんさんでんげんきょうきゅう - [負荷分散電源供給] -
Nguồn điện phụ
ふくでんりょく - [副電力] -
Nguồn điện thấp
ていでんりょく - [低電力] -
Nguồn điện thứ cấp
ふくでんりょく - [副電力] -
Nguồn điện trung bình
へいきんひかりパワー - [平均光パワー] -
Nguồn điện xoay chiều
こうりゅうでんりょく - [交流電力] -
Nguồn điện đầu vào
にゅうりょくでんげん - [入力電源] -
Nguội
ぬるい - [温い], クール, cà phê nguội mất rồi.: コーヒーは温くなってしまった。 -
Nguội lòng
がっかりした -
Nguội lạnh
つめたい - [冷たい], さめる - [冷める], tình yêu với...đã nguội lạnh.: (人)への愛情が冷める -
Ngà ngà say
ほろよい - [ほろ酔い] -
Ngà răng
ぞうげしつ - [象牙質] - [tƯỢng nha chẤt] -
Ngà voi
ぞうげ - [象牙], アイボリー, họ đã giết rất nhiều voi để lấy ngà: 彼らはアイボリーを手に入れるために多数の象を殺した,... -
Ngài
かっか - [閣下], かた - [方], エスクワイア, おたく - [お宅], xin cảm ơn ngài tổng thống: ありがとう大統領閣下, quý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.