- Từ điển Việt - Nhật
Nhà Thanh
n
しんこく - [清国] - [THANH QUỐC]
Xem thêm các từ khác
-
Nhà buôn
しょうにん - [商人] -
Nhà buôn gạo
こめどんや - [米問屋] - [mỄ vẤn Ốc] -
Nhà buôn thóc lúa
こめどんや - [米問屋] - [mỄ vẤn Ốc] -
Nhà bà
おたく - [お宅] -
Nhà bác học
がくしゃ - [学者] -
Nhà bác học Ga-li-lê
ガリレオ -
Nhà báo
しんぶんきしゃ - [新聞記者], ジャーナリスト -
Nhà báo tự do
フリーランサー -
Nhà báo viết phóng sự điều tra
たんぼう - [探訪], nhà báo chuyên viết phóng sự điều tra.: 探訪記者, Đi đến nhiều nước làm phóng sự điều tra.: 諸国探訪 -
Nhà bình luận
コメンテーター -
Nhà băng
ぎんこう - [銀行], ひむろ - [氷室] - [bĂng thẤt], phòng tạo băng: 製氷室 -
Nhà bảo mẫu
たくじしょ - [託児所] -
Nhà bếp
ほうちょう - [包丁], ないしょ - [内所] - [nỘi sỞ], ちょうりば - [調理場] - [ĐiỀu lÝ trƯỜng], だいどころ - [台所],... -
Nhà bỏ không
あきや - [空き家] - [khÔng gia], ẩn mình (giấu mình) trong ngôi nhà bỏ hoang (nhà bỏ không): 空き家で身をひそめる -
Nhà bố mẹ đẻ
じっか - [実家] -
Nhà cao tầng
ビル, こうそうビル - [高層ビル] - [cao tẦng], こうそうけんちく - [高層建築] - [cao tẦng kiẾn trÚc] -
Nhà chiến lược
ぐんし - [軍師] - [quÂn sƯ] -
Nhà chiến thuật
ぐんし - [軍師] - [quÂn sƯ] -
Nhà cho 2 hộ ở
にけんだて - [二軒建て] - [nhỊ hiÊn kiẾn] -
Nhà cho thuê
しゃくや - [借家], かりや - [借家], かりいえ - [借り家], かしや - [貸家], tìm nhà cho thuê: 貸家捜し
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.