- Từ điển Việt - Nhật
Nhóm máu
n
けつえきがた - [血液型]
- Nhóm máu sinh kháng thể A: 血液型A抗原
- Nhóm máu hiếm: まれな血液型
- Nhóm máu giống với ai đó: (人)と血液型が同じである
- Có rất nhiều nhóm máu A trong vùng này: ある地域では血液型のA型がたくさんある
- Kiểm tra nhóm máu bằng nước bọt: 唾で血液型の検査をする
- Nhóm máu của tôi là O còn nhóm máu của chồng tôi là A
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm mã
コードグループ -
Nhóm mười
10こ1くみ - [10個1組] -
Nhóm ngang hàng
ピアグループ -
Nhóm nghiên cứu
けんきゅうじょ - [研究所] - [nghiÊn cỨu sỞ], けんきゅうグループ - [研究グループ] -
Nhóm người dùng Sun
サンユーザグループ -
Nhóm người dùng đóng
へいいきりようしゃグループ - [閉域利用者グループ] -
Nhóm người theo phái thiền
ぜんしゅう - [禅宗] -
Nhóm người tiêu dùng
しょうひしゃぱねる - [消費者パネル], category : マーケティング -
Nhóm nhạc
バンド -
Nhóm nhạc pốp
ポップグループ -
Nhóm nhỏ
ぶぶんしゅうごう - [部分集合] -
Nhóm năm người
ごにんぐみ - [五人組] - [ngŨ nhÂn tỔ] -
Nhóm phát triển
かいはつグループ - [開発グループ] -
Nhóm phân xử
アービトレーショングループ -
Nhóm phụ
ぶぶんしゅうごう - [部分集合] -
Nhóm thân
ほんたいしゅうだん - [本体集団] -
Nhóm thông tin
じょうほうぐん - [情報群], ニュースグループ -
Nhóm thảo luận
ニュースグループ -
Nhóm thẻ dữ liệu
データたぐぐん - [データタグ群]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.