- Từ điển Việt - Nhật
Nhóm tiến trình
Tin học
プロセスグループ
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm tiến trình tiền cảnh
おもてプロセスグループ - [表プロセスグループ] -
Nhóm toàn cục
グローバルグループ -
Nhóm trưởng
はんちょう - [班長] -
Nhóm tuổi
ねんれいそう - [年齢層] - [niÊn linh tẦng], theo báo cáo này, tỉ lệ bắt đầu sử dụng ma túy trái phép đang gia tăng mạnh... -
Nhóm tên
なまえぐん - [名前群] -
Nhóm tính năng
フィーチャーグループ -
Nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アウムしんりきょう - [アウム真理教], một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo shinrikyou gây ra: 一連のオウム真理教事件,... -
Nhóm tượng
ぐんぞう - [群像], quần thể tượng về tuổi thanh xuân: 青春の群像 -
Nhóm tập tin
ファイルセット -
Nhóm từ
フレーズ, ブロック -
Nhóm vũ trang
ぶそうしゅうだん - [武装集団] - [vŨ trang tẬp ĐoÀn], chỉ định một nhóm vũ trang lấy căn cứ tại nước đó là một... -
Nhóm vận tải hàng không
こうくうゆそうぎょうかつどうだんたい - [航空輸送業活動団体] -
Nhóm điều khiển
せいぎょしゅうだん - [制御集団] -
Nhóm đã phân loại
ふばんぐん - [付番群] -
Nhóm đảo
しょとう - [諸島] -
Nhóm đầu trộm đuôi cướp
ぐれんたい - [愚連隊], anh ta thuộc vào nhóm đầu trộm đuôi cướp: 彼は愚連隊に属する -
Nhóm đặc quyền
とっけんグループ - [特権グループ] -
Nhóm đối chứng
じゅんきょしゅうだん - [準拠集団], category : マーケティング -
Nhóm ưu tiên tự động-APG
じどうゆうせんじゅんいグループ - [自動優先順位グループ] -
Nhón
ひとつまみとる - [一つまみとる], ひとつまみ - [一つまみ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.