- Từ điển Việt - Nhật
Nhặt nhạnh ra
v
ひろいだす - [拾い出す] - [THẬP XUẤT]
Xem thêm các từ khác
-
Nhặt ra
ひろいだす - [拾い出す] - [thẬp xuẤt] -
Nhẹ
ソフト, かるい - [軽い], あわい - [淡い], ライト, nhỏ và nhẹ đến nỗi có thể nhấc lên một cách dễ dàng: 簡単に持ち運べるほど小さくて軽い,... -
Nhẹ bước
らくにあるく - [楽に歩く], たやすくすすむ - [たやすく進む] -
Nhẹ bỗng
かるい - [軽い], さっぱり -
Nhẹ dạ
だまされやすい - [騙されやすい], けいそつ - [軽率], けいしんする - [軽信する], おひとよし - [お人好し], あさはか... -
Nhẹ dần
うすれる - [薄れる] -
Nhẹ nhàng
ゆるやか - [緩やか], みがる - [身軽], マイルド, てがる - [手軽], ソフト, かるやか - [軽やか] - [khinh], おだやか - [穏やか],... -
Nhẹ nhõm
ゆるい - [緩い], きらく - [気楽], きがる - [気軽], きがる - [気軽], nhẹ nhõm hơn khá nhiều: かなり気楽だ, không phải... -
Nhẹ êm
そっと, しとしと, bước chân nhẹ nhàng: ~歩く -
Nhếch nhác
ふしだら, ずぼら -
Nhếch nhác như bà già
としよりくさい - [年寄り臭い] - [niÊn kỲ xÚ] -
Nhếch nhác như ông già
としよりくさい - [年寄り臭い] - [niÊn kỲ xÚ] -
Nhọ nồi
すす - [煤], なべずみ - [鍋墨] - [oa mẶc] -
Nhọc lòng
しんぱいする - [心配する] -
Nhọc mình
しんたいがひろうする - [身体が披労する] -
Nhọc mệt
ひろうする - [疲労する], つかれる - [疲れる] -
Nhọc nhằn
ひろうする - [疲労する], つかれる - [疲れる] -
Nhọc sức
つかれはてる - [疲れ果てる] -
Nhọn sắc
とがる - [尖る] -
Nhỏ bé
リトル, ミクロ, ちいさいな - [小さいな], ちいさい - [小さい], せがひくい - [背が低い], かすか - [微か], nói thì to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.