- Từ điển Việt - Nhật
Nhớt
Mục lục |
adv
ぬらぬら
ねんちゅう - [粘稠] - [NIÊM ?]
Kỹ thuật
エンジンオイル
Xem thêm các từ khác
-
Nhột
むずむずする, しげきする - [刺激する], くすぐる -
Nitơ
ちっそ - [窒素] -
Nuôi lớn
そだてる - [育てる], hy vọng lớn làm nên người vĩ đại: 大きな野望は、偉大な人を育てる。 -
Này
ねえ, どう - [同], ちょっと - [鳥渡], これ - [此れ], こら, この - [此の], おおい, おい, あのう, こっち - [此方] - [thỬ... -
Nâu
ブラウン -
Não
ブレーン, のうずい - [脳髄], のう - [脳], しゅのう - [首脳], cơ quan đầu não cố vấn cho chính phủ, công ty: ~ トラス,... -
Nêm
つける, あじわう - [味わう] -
Nên
ねばならぬ -
Nó
それ - [其れ], かれ - [彼], イット, あいつ - [彼奴], nó là túi của tôi: 其れは私のかばんです, làm cho nó tự chuyển... -
Nói
こうとう - [口頭], いい - [言い], いう - [言う], おしえる - [教える], おっしゃる - [仰っしゃる], かいだんする - [会談する],... -
Nói lại
はなす - [話す], かたらう - [語らう], いいかえす - [言い返す], , đáp trả lại (nói lại) ai đó rằng "quan tâm thừa,... -
Nóng
あつい - [熱い], あつい - [暑い], あたたかい - [暖かい], あたたかい - [温かい], おんだん - [温暖], せいきゅうな -... -
Nôi
ゆりかご - [揺り篭] -
Nôn
はく - [吐く], はきけ - [吐き気], つく - [吐く], げろ, あげる - [上げる], (uống quá nhiều rượu đến nỗi buồn nôn)... -
Nông
せんぱく - [浅薄] -
Núi Chô-mô-lung-ma
えべれすとさん - [エベレスト山], đội leo núi bắt đầu leo lên đỉnh chô-mô-lung-ma 2 ngày trước: 登山隊は2日前にエベレスト山に向けて出発した,... -
Năm
ご - [五], とし - [年], ねんかん - [年間], ねんごう - [年号], ねんど - [年度], chúng tôi đã nhận được thông báo về... -
Năng lượng
パワー, せいりょく - [精力], カロリー, エネルギー, エネルギー, エネ, エナジー, エネルギ, エネルギー, パワー,... -
Năng lượng hoạt tính hóa
かっせいかエネルギ - [活性化エネルギ] -
Nũng
こうまんな - [高慢な], きまぐれな - [気まぐれな], おおげさな - [大げさな]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.