- Từ điển Việt - Nhật
Nhựa thực vật
n
セルロイド
Xem thêm các từ khác
-
Nhựa trao đổi ion
いおんこうかんじゅし - [イオン交換樹脂] -
Nhựa tổng hợp
ごうせいじゅし - [合成樹脂] - [hỢp thÀnh thỤ chi], sợi nhựa tổng hợp: 合成樹脂繊維, sơn nhựa tổng hợp hòa tan trong... -
Nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
イオンこうかんじゅし - [イオン交換樹脂], cột nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion: イオン交換樹脂カラム, phương pháp... -
Nhựa u-rê
にょうそじゅし - [尿素樹脂] - [niỆu tỐ thỤ chi] -
Nhựa ure
にょうそじゅし - [尿素樹脂], ユリヤレジン -
Nhựa vinyl
ビニール, ビニル -
Nhựa đường
タール, アスファルト, vữa nhựa đường: アスファルト・グラウト -
Nhựa được gia cố bởi sợi thủy tinh
がらすせん - [ガラス繊維強化プラスチック] -
Nhựa được tổng hợp từ urêtan
うれたんじゅし - [ウレタン樹脂] -
Nhốn nháo
ふあんをだく - [不安を抱く], ごったがえす - [ごった返す] - [phẢn], tình hình rối loạn (nhốn nháo, lộn xộn) do những... -
Nhồi chặt
ぎゅうぎゅう, chúng tôi bị nhồi chặt giống như là cá mòi trong đồ hộp: 私たちは缶詰のイワシのようにぎゅうぎゅうづめにされた,... -
Nhồi máu
こうそく - [梗塞] - [ngẠnh tẮc] -
Nhồi máu cơ tim
うっけつせいしんふぜん - [うっ血性心不全], chứng bệnh nhồi máu cơ tim kéo dài: 持続性うっ血性心不全, chứng suy... -
Nhồi máu não
のうこうそく - [脳梗塞] - [nÃo ngẠnh tẮc] -
Nhồi nhét
つめこむ - [詰め込む], ぎゅうぎゅう, あつめる - [集める], chúng tôi bị nhồi nhét giống như là cá mòi trong đồ hộp:... -
Nhồi sọ
おもいこむ - [思い込む] -
Nhồi đầy
フィルアップ -
Nhện
くも - [蜘], mạng nhện: 蜘の巣, tơ nhện: 蜘の糸 -
Nhổ neo
いかりをあげる - [錨を上げる] -
Nhổ răng
はをぬく - [歯を抜く], ばっしする - [抜歯する], ばっし - [抜歯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.