- Từ điển Việt - Nhật
Nhiệm vụ nền trước
Tin học
フォアグラウンドジョブ
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệm vụ nổi
フォアグラウンドジョブ -
Nhiệm vụ phải làm
じぎょう - [事業] -
Nhiệm vụ quản lý
かんりぎょうむ - [管理業務], かんりさぎょう - [管理作業] -
Nhiệm vụ riêng
とくていのしょり - [特定の処理] -
Nhiệm vụ tiếp theo
かだい - [課題], explanation : 現在、問題にはなっていないが、将来問題になりそうなものを解決すべきテーマに取り上げたものが課題である。あるべき姿(期待水準)と現状とのズレを感じ取って、テーマ化したものといえる。一般に、従来の延長線上に解がなく、発想の転換を必要とするテーマをいう。///課題発掘には、外部環境の変化をつかむ、内部環境の変化をつかむ、ニーズを探る、ことから始める。,... -
Nhiệm vụ đảng giao
とうむ - [党務] - [ĐẢng vỤ] -
Nhiệm vụ đặc biệt
とくむ - [特務] - [ĐẶc vỤ], được giao nhiệm vụ đặc biệt là bảo vệ tổng thống: 大統領の警護のために(特務任務で)派遣される,... -
Nhiệt
ヒート, サーモ, ねつ - [熱], ホット, category : 物理学 -
Nhiệt Jun
ジュールねつ - [ジュール熱] -
Nhiệt dung
ねつようりょう - [熱容量] - [nhiỆt dung lƯỢng], サーマルキャパシチー, Đo nhiệt dung: 熱容量測定 -
Nhiệt dung riêng
ひねつ - [比熱] - [tỶ nhiỆt] -
Nhiệt huyết
マニア, ねつじょう - [熱情], ねっけつ - [熱血] - [nhiỆt huyẾt], người đàn ông đầy nhiệt huyết: 熱血漢 -
Nhiệt hóa
ねつかがく - [熱化学] -
Nhiệt học
ねつりきがく - [熱力学], ねつがく - [熱学], サーモグラフィー -
Nhiệt kế
たいおんけい - [体温計], かんだんけい - [寒暖計], おんどけい - [温度計], サーモメータ, nhiệt kế cao nhất: 最高寒暖計,... -
Nhiệt kế màu
いろおんどけい - [色温度計] -
Nhiệt kế theo thang độ bách phân
センチグレードサーモメータ -
Nhiệt kế đo nhiệt độ
おんどけい - [温度計] -
Nhiệt kế đo nhiệt độ và độ ẩm
おんしつどけい - [温湿度計] -
Nhiệt liệt
ねつれつ - [熱烈], nhiệt liệt hoan nghênh: 熱烈歓迎する
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.