- Từ điển Việt - Nhật
Nhiệt động
n
ねつどうりょく - [熱動力]
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt động học
ねつりきがく - [熱力学] - [nhiỆt lỰc hỌc], phát biểu của kelvin về quy luật thứ 2 của nhiệt động học: 熱力学第二法則のケルビンの表現,... -
Nhiệt động lực học
ねつりきがく - [熱力学] -
Nhiễm
そめる - [染める], かんせんする - [感染する], おびる - [帯びる], おせんする - [汚染する], うつる - [移る], うつす... -
Nhiễm AIDS
えいずにかんせんする - [エイズに感染する], nhiễm aids do tiếp xúc với: ~との接触からエイズに感染する, khi biết... -
Nhiễm bẩn
よごれる - [汚れる], quần áo màu sáng rất dễ bẩn: 薄い色の衣類は汚れやすい, giầy của anh ấy có bùn bẩn: 彼の靴は泥で汚れている -
Nhiễm bệnh
びょうきにかんせんする - [病気に感染する], でんせんする - [伝染する] -
Nhiễm dịch
りゅうこうびょうにかかる - [流行病にかかる], でんせんびょうにかかる - [伝染病にかかる] -
Nhiễm kiềm
アルカローシス -
Nhiễm sắc hematoxylin eosin
えっちいーせんしょく - [HE染色] -
Nhiễm sắc thể
せんしょくたい - [染色体], クロニクル -
Nhiễm trùng
かんせんする - [感染する] -
Nhiễm độc
ちゅうどくする - [中毒する], アヘンちゅうどく - [アヘン中毒], nhiễm độc khí ga: ガス中毒, ngộ độc nấm: キノコ中毒,... -
Nhiễm độc chì
えんどく - [鉛毒], nhiễm độc chì: 鉛毒性 -
Nhiễm độc thai nghén
たいばんしょうがい - [胎盤障害], にんしんちゅうどく - [妊娠中毒] -
Nhiễu giả
きんじざつおん - [近似雑音] -
Nhiễu loạn
ディスターブ -
Nhiễu lượng tử
りょうしかざつおん - [量子化雑音] -
Nhiễu trắng
はくしょくざつおん - [白色雑音] -
Nhiễu xung ngẫu nhiên
ランダムジッタ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.