- Từ điển Việt - Nhật
Nhiệt điện
n
でんねつ - [電熱] - [ĐIỆN NHIỆT]
- Chảo rán chuyên dụng kiểu nhiệt điện.: 電熱式フライ専用鍋
- Sự đo nguyên tử nhiệt điện và ánh sáng quang phân.: 電熱原子吸光分光測定
かりょく - [火力]
- nhà máy nhiệt điện: 火力発電所
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt điện trở
サーミスタ, explanation : 温度依存性の高い半導体で、温度上昇で電気抵抗が著しく減少する特性があるので感温素子として用いる。熱容量が小さく感度が高い。 -
Nhiệt đới
ねったい - [熱帯], khí hậu nhiệt đới: 熱帯気候, thực vật nhiệt đới: 熱帯植物 -
Nhiệt độ
ねつど - [熱度] - [nhiỆt ĐỘ], ねつ - [熱], きおん - [気温], おんど - [温度], hiển thị nhiệt độ: 熱度表示, nhiệt độ... -
Nhiệt độ Curie
キュリーおんど - [キュリー温度], きゅりーおんど - [キュリー温度] -
Nhiệt độ bình thường
へいねつ - [平熱] - [bÌnh nhiỆt], ノーマルテンペラチュア, trở lại nhiệt độ bình thường.: 平熱に戻る -
Nhiệt độ bùng cháy
せんこうおんど - [せん光温度] -
Nhiệt độ cao
こうおん - [高温], mùa hè ở nhật bản nhiệt độ cao và độ ẩm lớn.: 日本の夏は高温多湿である。 -
Nhiệt độ cao quá mức cho phép
オーバーヒート, nguyên nhân gây ra tình trạng quá nóng (nhiệt độ cao quá mức cho phép): オーバーヒートの原因となる -
Nhiệt độ chuyển hóa năng lượng
えねるぎーせんいおんど - [エネルギー遷移温度] -
Nhiệt độ chưng cất
じょうりゅうおんど - [蒸留温度] -
Nhiệt độ cơ thể
たいおん - [体温] -
Nhiệt độ cắt
せっさくおんど - [切削温度] -
Nhiệt độ cực thấp
きょくていおん - [極低温] -
Nhiệt độ cố định
ていおん - [定温] - [ĐỊnh Ôn], vận chuyển với nhiệt độ cố định: 定温輸送 -
Nhiệt độ dung dịch
えきおん - [液温] -
Nhiệt độ electron
でんしおんど - [電子温度] -
Nhiệt độ không thay đổi
こうおん - [恒温] - [hẰng Ôn], với nhiệt độ và độ ẩm ổn định (không thay đổi): 恒温恒湿の, phòng có nhiệt độ... -
Nhiệt độ kế
おんどけい - [温度計] -
Nhiệt độ lên
おんどがあがる - [温度が上がる], lúc nóng nhất, nhiệt độ có thể lên đến 40 độ.: 一番暑い時で、40度まであがることもある。 -
Nhiệt độ lưu hóa
かりゅうおんど - [加硫温度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.