- Từ điển Việt - Nhật
Nho đà
n
つたかずら
Xem thêm các từ khác
-
Nhu cầu
ニーズ, じゅよう - [需要] -
Nhu cầu hàng hóa
しょうひんのじゅよう - [商品の需要] -
Nhu cầu là mẹ của phát minh
ひつようははつめいのはは - [必要は発明の母] - [tẤt yẾu phÁt minh mẪu] -
Nhu cầu nội địa
ないじゅ - [内需] - [nỘi nhu], trực tiếp điều chỉnh tài chính để tăng nhu cầu nội địa: 内需拡大のための財政出動に直接当てる,... -
Nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học
しーおーでぃー - [COD] -
Nhu cầu oxi tổng
てぃーおーでぃー - [TOD] -
Nhu cầu sinh hoạt thiết yếu
いしょくじゅう - [衣食住], chi phí cho nhu cầu sinh hoạt thiết yếu: 衣食住の費用, cần đảm bảo nhu cầu sinh hoạt thiết... -
Nhu cầu thiết yếu của cuộc sống
いしょくじゅう - [衣食住] -
Nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...)
いしょくじゅう - [衣食住], chi phí cho nhu cầu thiết yếu của cuộc sống: 衣食住の費用, cần đảm bảo nhu cầu thiết... -
Nhu cầu thuê phòng
きゃくしつきぼうすう - [客室希望数], thông tin mới nhất liên quan đến lượng nhu cầu thuê phòng: (人)の客室希望数に関する最新情報 -
Nhu cầu thực tế
ゆうこうじゅよう - [有効需要] -
Nhu cầu tăng
じゅようぞうか - [需要増加] -
Nhu cầu và cung cấp
じゅようきょうきゅう - [需要供給], じゅきゅう - [需給] -
Nhu cầu xe buýt
デマンドバス -
Nhu cầu ô xy sinh hóa
せいぶつかがくてきさんそようきゅうりょう - [生物化学的酸素要求量] -
Nhu cầu đặc biệt
とくじゅ - [特需], bùng nổ nhu cầu đặc biệt: 特需景気, một hợp đồng cung cấp hàng đặc biệt: 特需契約 -
Nhu hoà
にゅうわ - [柔和] -
Nhu mì
にゅうわな - [柔和な], いといし -
Nhu ngược
かよわい - [か弱い] -
Nhu nhược
よわごし - [弱腰], にゅうじゃくな - [柔弱な]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.