- Từ điển Việt - Nhật
Nung nấu
v
もえる - [燃える]
- nung nấu ý muốn được vào đại học: 向学心に燃える
あたためる - [暖める]
- Tôi có một kế hoạch nung nấu đã lâu.: 私には長い間温めている計画がある。
Xem thêm các từ khác
-
Nung quá nhiệt
スーパヒート -
Nung sơ bộ
プレヒート -
Nung sắt
てつをきたえる - [鉄を鍛える] -
Nung trong lò
ファーネス -
Nung trước
プレヒート -
Nung đúc
ちゅうぞうする - [鋳造する] -
Nuôi
よういくする - [養育する], やしなう - [養う], そだてる - [育てる], しいく - [飼育する], さいばい - [栽培する], かう... -
Nuôi béo
こやす - [肥やす] -
Nuôi cấy
ばいよう - [培養する] -
Nuôi dưỡng
ようせい - [養成する], よういく - [養育する], はぐくむ - [育む], ばいよう - [培養], có quyền nhận cha mẹ và được... -
Nuôi dạy
やしなう - [養う], そだてる - [育てる] -
Nuôi gà
ようけい - [養鶏] -
Nuôi lợn
ようとん - [養豚] -
Nuôi nấng
よういくする - [養育する], やしなう - [養う], そだてる - [育てる] -
Nuôi trồng
しいく - [飼育する] -
Nuôi trồng thủy sản
ようしょく - [養殖], すいさんぶつのようしょく - [水産物の養殖], すいさんぎょう - [水産業] -
Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
みかいはつすいいきにおけるようしょくぎょぎょう - [未開発水域における養殖漁業] -
Nuôi tóc
かみのけをのばす - [髪の毛を伸ばす] -
Nuôi tằm
ようさん - [養蚕] -
Nuông chiều
ちやほやする, ちゃほやする, あまやかす - [甘やかす], gần đây có rất nhiều người bố người mẹ nuông chiều con...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.