- Từ điển Việt - Nhật
Palét
Kinh tế
パレット
- Explanation: 荷物を運搬したりするための規格化された荷台のこと。パレットは、普通、平パレット(木製や鋼鉄製の平らなもの)のことを指すが、ボックスパレット(箱状のもの)、シートパレット(紙製やプラスティック製のシート状のもの)がある。
Xem thêm các từ khác
-
Pha chế
調剤 -
Phanh trống
ドラムブレーキ, category : 自動車, explanation : タイヤと一緒に回転する筒(ドラム)の内側に摩擦材(シュー)を押し付けて大きな抵抗を発生させ、クルマを止めるブレーキシステム。制動力は大きく取れる一方、熱がこもりやすい欠点を持つ。,... -
Phi líp pin
フィリピン -
Phim nổi
りったいえいが - [立体映画] -
Phiên bản Bêta
ベータバージョン, ベータばん - [ベータ版] -
Phiến
ボード, シーツ, ケーク, スラブ -
Phiếu nhận
うけとりしょ - [受取書] -
Phiền
めんどうな - [面倒な], めいわく - [迷惑], ひたん - [悲嘆], おてすう - [お手数], xin lỗi đã làm phiền bác: お手数かけてすみません,... -
Phong thổ
ふうど - [風土], phong thổ hợp cho sức khoẻ.: 健康に適した風土 -
Phà
わたしぶね - [渡し船], フェリーボート, フェリー, とせん - [渡船] - [ĐỘ thuyỀn], カーフェリー, phà chở tàu: 貨車渡し船,... -
Phá
やぶる - [破る], もぎとる, ばくはする - [爆破する], はかいする - [破壊する], とっぱ - [突破する], あらす - [荒す],... -
Phá hủy
むしばむ - [蝕む], はめつ - [破滅する], くずす - [崩す], かいめつ - [壊滅する], うちこわす - [打ち壊す], ディスマントル,... -
Phác họa
したえをかく - [下絵をかく], かんむり - [冠する], がこう - [画稿] - [hỌa cẢo], ドラフト, デザイン, phác thảo (phác... -
Phái
していする - [指定する], しゅうは - [宗派], じゅりょうしょう - [受領証], にんめいする - [任命する], はけん - [派遣],... -
Pháo
ほうへい - [砲兵], ほう - [砲], ばくちく - [爆竹] -
Pháp định
せいていのほうれい - [制定の法令] -
Phát nộ
おこる - [怒る] -
Phát điện
エレクトリック, はつでん - [発電する], công ty điện - gas thái bình dương: パシフィック・ガス・アンド・エレクトリック,... -
Phân bổ
わりあて - [割り当て] -
Phân cực
ポーラライズ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.