- Từ điển Việt - Nhật
Pháp châm cứu
n
しんきゅう - [針灸]
Xem thêm các từ khác
-
Pháp chế
ほうりつせいど - [法律制度], ほうせい - [法制] -
Pháp cấm
きんせい - [禁制], きんし - [禁止] -
Pháp danh
しゅうきょうめい - [宗教名] -
Pháp luật
ほうりつ - [法律] -
Pháp luật nghiêm khắc
げんりつ - [厳律] - [nghiÊm luẬt] -
Pháp lý
ほうりろん - [法理論], リーガル -
Pháp lệnh
ほうれい - [法令] -
Pháp lệnh giải quyết giữa các đương sự có liên quan đến việc vay và trả bằng vàng và bạc (thời Êđô)
あいたいすましれい - [相対済令], explanation : 江戸時代、金銀の貸し借りに関する訴訟はすべて当事者間で解決するように定めた法令。負債にあえぐ旗本・御家人の救済策。1661年から1843年までに九回発令。,... -
Pháp môn
ほうもん - [法門], ぶっきょうがいろん - [仏教概論] -
Pháp nhân
ほうじん - [法人] -
Pháp nhân hoạt động vì lợi nhuận
えいりほうじん - [営利法人], explanation : 構成員の利益を目的とする法人。社団法人に限られ、財団法人には認められない。営利社団法人。 -
Pháp nhân một người
こじんがいしゃ - [個人会社], こじんきぎょう - [個人企業], わんまんほうじん - [ワンマン法人], category : 対外貿易,... -
Pháp nhân tập thể
しゃだんほうじん - [社団法人], ほうじん - [法人], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Pháp qui
ほうき - [法規] -
Pháp quy
ほうき - [法規] -
Pháp sư
ほうし - [法師], しんぷ - [神父], シャーマン, エクソシスト -
Pháp thuật
シャーマン -
Pháp trường
しょけいじょう - [処刑場] -
Pháp trị
てきほう - [適法], ごうほうせい - [合法性] -
Pháp tuyến
ノーマル, ノルマル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.