- Từ điển Việt - Nhật
Phân tách (dữ liệu)
Tin học
かいせき - [解析]
Xem thêm các từ khác
-
Phân tách doanh nghiệp
きぎょうのぶんかつ - [企業の分割] -
Phân tán
ぶんさん - [分散する], ぶんさん - [分散], とばす - [飛ばす], こぼれおちる - [こぼれ落ちる], かくさん - [拡散する],... -
Phân tán (cấu hình)
ぶんさんがた - [分散型] -
Phân tích
かいせき - [解析], アナリシス, かいせき - [解析する], とりはずす - [取り外す], ぶんかい - [分解する], ぶんせき... -
Phân tích ABC
えーびーしーぶんせき - [エービーシー分析], explanation : 主として在庫管理などで使用され、パレート分析ともいわれる。全取扱い製品などの、数量、品種、金額などの要素について、多い順、高い順に累積比率の曲線を描き、高いほうから3つを重点と考える分析方法である。その結果を在庫管理などに用いている。,... -
Phân tích Markov
マルコフかいせき - [マルコフ解析] -
Phân tích chi phí
こすとぶんせき - [コスト分析] -
Phân tích chi phí quảng cáo
ブレークダウン, category : マーケティング -
Phân tích chức năng
きのうぶんせき - [機能分析] -
Phân tích các chuỗi thời gian
じけいれつぶんせき - [時系列分析] -
Phân tích cú pháp
こうぶんかいせき - [構文解析] -
Phân tích danh mục đầu tư cổ phiếu của khách hàng
もちかぶしんだん - [持ち株診断], category : 財政 -
Phân tích dữ liệu
でーたぶんせき - [データ分析], データかいせき - [データ解析], データぶんせき - [データ分析] -
Phân tích giá trị
かちぶんせき - [価値分析], バリューアナリシス, explanation : 価値分析。ve(value engineering)といわれるvaは、1947年、ge社で生まれたもので、必要としている機能を最少の費用で達成することによってコストダウンしようというもの。///製品やサービスの果たすべき機能を分析し、ムダな機能をはぶき必要な機能を最低のコストで達成しようとする。,... -
Phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu
けんにょう - [検尿] - [kiỂm niỆu], mỗi năm phân tích ure trong nước tiểu một lần: 検尿を年に1回ずつする, đi phân tích... -
Phân tích hồi quy
かいきぶんせき - [回帰分析], かいきぶんせき(かいせき) - [回帰分析(解析)], explanation : 多変量解析の一種で関連する変数Xと変数Yの関係式を求める分析法 -
Phân tích hệ số
いんしぶんせき - [因子分析] -
Phân tích hệ thống
システムぶんせき - [システム分析] -
Phân tích khí xâm thực
きゃびてーしょんしけん - [キャビテーション試験] -
Phân tích luật học
ぶんせきほうがく - [分析法学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.