- Từ điển Việt - Nhật
Phòng đợi
Mục lục |
n
まちあいしつ - [待合室]
- Thực tế, tớ đã nhìn thấy nhiều người trông có vẻ khỏe mạnh trong phòng chờ của bệnh viện. Tớ chỉ đến bệnh viện khi nào tớ thực sự bị ốm.: 実際、病院の待合室には見たところ健康な人たちがたくさんいるのを目にしますが。僕は本当に病気のときしか行きませんよ。
- Ngồi ở đây trong phòng đợi của bệnh viện để chờ ai đó đi ra
ひかえしつ - [控え室]
ウエーティングルーム
いま - [居間]
- Phòng đợi có điều hoà: 暖炉のある居間
Xem thêm các từ khác
-
Phó mát
チーズ -
Phóng
はっしゃ - [発射する], とばす - [飛ばす], うちあげる - [打ち上げる], phóng tên lửa: ロケットを発射する, phóng vệ... -
Phóng hỏa
もやす - [燃やす], ほうか - [放火する] -
Phóng về
かけこむ - [駆け込む], vội vã phóng về phía đó: 急いでそこに向かい駆け込む -
Phóng xạ
ほうしゃせん - [放射線], ほうしゃ - [放射] -
Phô bầy
はいちする - [配置する] -
Phôi
たいじ - [胎児], ビレット, ブランク, ブロック -
Phông
フォント, はいけい - [背景] -
Phông hộp
カートリッジフォント -
Phôtôn
こうし - [光子] - [quang tỬ] -
Phù
ごふ - [護符], かっけ - [脚気] - [cƯỚc khÍ], おまもり - [お守り], あおぶくれ - [青膨れ], tê phù cấp tính: 急性脚気,... -
Phú
ゆたかな - [豊かな] -
Phú hộ
きんまんか - [金満家] -
Phăng
ずばり -
Phơi
ほす - [干す], さらす - [曝す], さらす - [晒す], かわかす - [乾かす], かぶせる - [被せる], phơi đồ giặt: 洗濯物を ~,... -
Phương nam
なんぽう - [南方] -
Phương tây
せいよう - [西洋], せいほう - [西方] - [tÂy phƯƠng], せいぶ - [西部] -
Phước
ふく - [福], こううん - [幸運] -
Phạm
ふれる - [触れる], はたらく - [働く], phạm luật: 法に~, phạm tội ác.: 盗みを働く -
Phạm án
さいばんにかける - [裁判にかける], こくそする - [告訴する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.