- Từ điển Việt - Nhật
Phòng học
n
きょうしつ - [教室]
- Phòng học đặc biệt: 特別教室
- Phòng học có lắp đặt (trang bị) màn hình TV loại lớn: 大型テレビ画面を備えた教室
- Phòng học quá đông học sinh: 生徒の数が多過ぎる教室
- Phòng học tại bệnh viện nhi: 子ども病院の教室
- lớp học vẽ: 絵画教室
- Phòng học tiếng Anh: 英語教室
Xem thêm các từ khác
-
Phòng họp
しゅうかいしつ - [集会室], かいぎじょう - [会議場] - [hỘi nghỊ trƯỜng], かいぎしつ - [会議室] - [hỘi nghỊ thẤt],... -
Phòng họp lớn
ホール -
Phòng hỏa hoạn
ぼうか - [防火] -
Phòng hộ ven biển
かいぼう - [海防] - [hẢi phÒng], tàu chiến phòng hộ ven biển: 海防艦 -
Phòng hội nghị
かいぎじょう - [会議場] - [hỘi nghỊ trƯỜng], かいぎしつ - [会議室] - [hỘi nghỊ thẤt], buổi triển lãm thương mại... -
Phòng hội đồng
かいぎしつ - [会議室] - [hỘi nghỊ thẤt], かいかん - [会舘] - [hỘi quÁn] -
Phòng khiêu vũ lớn
ダンスホール -
Phòng kho
なんど - [納戸] - [nẠp hỘ] -
Phòng khách
ちゃのま - [茶の間], サロン, ざしき - [座敷], きゃくま - [客間], きゃくしつ - [客室], おうせつま - [応接間], おうせつつしつ... -
Phòng khách kiêm phòng ngủ
いまけんしんしつ - [居間兼寝室] -
Phòng khách lớn
サルーン -
Phòng khách phía trước
おもて - [表] -
Phòng khách sạn
スイート -
Phòng khám bệnh
しんさつしつ - [診察室] -
Phòng khám tư
クリニック, phòng khám ung thư: 癌クリニック, mở một phòng khám bệnh thần kinh đặc biệt: 特別なストレス・クリニックを行う,... -
Phòng không
ぼうくう - [防空] -
Phòng kiểu Nhật
にほんま - [日本間] - [nhẬt bẢn gian], わしつ - [和室] -
Phòng kiểu Tây
ようま - [洋間], ようしつ - [洋室] -
Phòng kiểu châu âu
ようま - [洋間] -
Phòng kế toán
かいけいか - [会計課] - [hỘi kẾ khÓa], kế toán trưởng: 会計課長
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.